Kết quả Chapecoense SC vs Volta Redonda, 05h00 ngày 24/07
Kết quả Chapecoense SC vs Volta Redonda
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
1.06U 2
0.821
2.25X
2.882
3.60Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Volta Redonda
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Chapecoense SC vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
11'Mailton dos Santos de Sa1-0
-
16'1-1
André Luiz (Assist:MV)
-
36'Rafael Carvalheira (Assist:Giovanni Augusto Oliveira Cardoso)2-1
-
39'2-1Rai da Silva Pessanha
-
40'Altemir Cordeiro Pessoa Neto3-1
-
56'Mailton dos Santos de Sa3-1
-
56'Italo
Marcinho3-1 -
56'Gabriel Inocêncio
Mailton dos Santos de Sa3-1 -
57'3-1André Luiz
-
61'Giovanni Augusto Oliveira Cardoso3-1
-
63'Marcinho
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso3-1 -
63'3-1Chayene Medeiros Oliveira Santos
André Luiz -
72'Altemir Cordeiro Pessoa Neto4-1
-
74'4-1Matheus Lucas Jacintho Ferreira
Patrick Machado Ferreira -
74'4-1Matheus Costa
MV -
78'4-1Juninho
Sanchez Jose Vale Costa -
79'4-1Jose Leonardo Verissimo do Nascimento
Rai da Silva Pessanha -
79'Pedro Victor Martins Silva Costa
Rafael Carvalheira4-1 -
79'Matheus Simonete Bressaneli
Victor Caetano4-1 -
80'4-2
Matheus Lucas Jacintho Ferreira
-
90'4-2Pierre Wagner Oliveira dos Santos
-
Chapecoense SC vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-5-212Leonardo da Silva Vieira4Joao Paulo Silveira dos Santos3Eduardo Domachowski25Victor Caetano37Walter Clar10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso99Rafael Carvalheira16Bruno Matias dos Santos22Mailton dos Santos de Sa7Marcinho18Altemir Cordeiro Pessoa Neto11MV9Italo de Carvalho Rocha Lima20Pierre Wagner Oliveira dos Santos28André Luiz16Rai da Silva Pessanha10Patrick Machado Ferreira13Jhonny Cardinoti Pedro3Gabriel Pinheiro4Fabricio Silva Dornellas,Carioca6Sanchez Jose Vale Costa12Jean
- Đội hình dự bị
-
14Matheus Simonete Bressaneli97Lucas Baptista Felix,Dentinho26Everton2Gabriel Inocêncio77Italo5Jorge Jimenez90Mailson95Marcinho8Marlon48Pedro Victor Martins Silva Costa9Pedro Henrique Perotti1Rafael de Carvalho SantosAvelino 1Chayene Medeiros Oliveira Santos 14Dener Gomes Clemente 27Heliardo Vieira da Silva,Eli 29Henrique Silva 21Juninho 22Jose Leonardo Verissimo do Nascimento 8Lucas Adell 15Matheus Costa 30Matheus Lucas Jacintho Ferreira 23Wellington Silva 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCVolta Redonda
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút6
-
-
15Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
430Số đường chuyền436
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
3Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn7
-
-
11Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
3Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách2
-
-
28Long pass22
-
-
84Pha tấn công99
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil