Kết quả CRB AL vs America MG, 07h35 ngày 27/06
Kết quả CRB AL vs America MG
Đối đầu CRB AL vs America MG
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.33X
3.302
2.86Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs America MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
CRB AL vs America MG: Diễn biến chính
-
6'Geirton Marques Aires1-0
-
25'1-1
Lucas Figueiredo dos Santos (Assist:Miguel Terceros)
-
29'William de Oliveira Pottker
Douglas Baggio de Oliveira Costa1-1 -
45'1-1Marlon Matheus Lopes do Nascimento
-
47'1-2
Cauan Barros (Assist:Miguel Terceros)
-
53'Giovanni Piccolomo
Daniel Sampaio Simoes1-2 -
53'Belmonte Dada
Mikael Filipe Viana de Sousa1-2 -
59'1-2Kaua Diniz
Felipe Amaral -
62'1-2Miqueias Cabral Evaristo
-
66'1-2Fabio Augusto Luciano Da Silva
-
66'1-2Fabio Augusto Luciano Da Silva Card changed
-
69'Vinicius Barata
Thiago Fernandes Rodrigues1-2 -
69'Leonardo de Campos
Weverton Guilherme da Silva Souza1-2 -
69'Weverton Guilherme da Silva Souza1-2
-
87'1-2Julio Cesar Alves Goncalves
Cauan Barros -
87'1-2Zanetti Toledo Stenio
Miguel Terceros -
90'1-2Breno Cascardo Lemos
Lucas Figueiredo dos Santos -
90'1-2Yago Santos
Miqueias Cabral Evaristo -
90'1-2Matheus Mendes Werneck de Oliveira
-
CRB AL vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro2Matheus Antunes Ribeiro4Luis Geovanny Segovia Vega44Henri Marinho dos Santos42Weverton Guilherme da Silva Souza10Daniel Sampaio Simoes8Geirton Marques Aires22Higor Meritao17Thiago Fernandes Rodrigues28Mikael Filipe Viana de Sousa7Douglas Baggio de Oliveira Costa7Miguel Terceros28Fabio Augusto Luciano Da Silva8Felipe Amaral42Miqueias Cabral Evaristo88Cauan Barros22Lucas Figueiredo dos Santos23Mariano Ferreira Filho45Ricardo Cesar Dantas da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso6Marlon Matheus Lopes do Nascimento1Matheus Mendes Werneck de Oliveira
- Đội hình dự bị
-
3Anderson de Jesus Santos97Belmonte Dada27Fabio Alemao30Fernando Henrique11Giovanni Piccolomo60Hayner William Monjardim Cordeiro77Leonardo de Campos5Lucas Kallyel21Crystopher20Vinicius Barata1Vitor Caetano Ferreira93William de Oliveira PottkerDalberson Ferreira do Amaral 31David 25Fernando Elizari 5Jhosefer 21Jori 12Julio Cesar Alves Goncalves 18Kaua Diniz 15Breno Cascardo Lemos 99Paulo Ricardo Alves Ibelli 29Rafael Raul Barcelos 14Zanetti Toledo Stenio 17Yago Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni PaulistaFabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs America MG: Số liệu thống kê
-
CRB ALAmerica MG
-
14Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
505Số đường chuyền298
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn7
-
-
16Ném biên11
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách5
-
-
33Long pass37
-
-
86Pha tấn công62
-
-
61Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil