Kết quả Cuiaba vs Amazonas FC, 05h30 ngày 16/07
-
Thứ tư, Ngày 16/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 2
0.88U 2
0.981
1.53X
3.502
5.75Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Amazonas FC
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 16
-
Cuiaba vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
5'0-1
Gerardo Joaquin Torres Herrera
-
25'0-1Marco Rodriguez
-
29'Alisson Pelegrini Safira1-1
-
36'Carlos Alberto (Assist:Matheus Silva Duarte,Matheusinho)2-1
-
46'2-1Kiko
Marco Rodriguez -
49'2-1Kevin Federik Ramirez Dutra
-
53'Marcelo Henrique2-1
-
58'Jadson
Juan Christian2-1
-
Cuiaba vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-3-314Mateus Pasinato23Marcelo Henrique3Bruno Fabiano Alves Nascimento4Nathan Raphael Pelae Cardoso98Matheus Silva Duarte,Matheusinho20David Souza8Max Alves27Denilson Alves Borges70Juan Christian25Alisson Pelegrini Safira11Carlos Alberto57Marco Rodriguez7Kevin Federik Ramirez Dutra29Diego Joel Torres Garcete8Bruno Edgar Silva Almeida5Larry Vasquez Ortega26Gabriel Domingos de Moura15Carlos Akapo Martinez14Rafael Vitor Santos de Freitas6Fabiano da Silva Souza11Gerardo Joaquin Torres Herrera1Pedro Caracoci
- Đội hình dự bị
-
80Arthur Rodrigues Rezende9Eduardo Nascimento da Silva Junior15Eduardo Vinicius13Guilherme Mariano12Guilherme Henrique Silva Nogueira77Jadson2Ataide Leonardo47Victor BarbaraRiza Durmisi 35Guilherme Xavier 17Henrique Almeida Caixeta Nascentes 19Kiko 27Matheus 4Renan Lemos dos Santos 33Roberto Menezes Bandeira Neto 77Santiago Viera 13Diego Martin Zabala Morales 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
CuiabaAmazonas FC
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
207Số đường chuyền283
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
5Đánh chặn4
-
-
24Ném biên14
-
-
4Cản phá thành công3
-
-
6Thử thách4
-
-
23Long pass17
-
-
72Pha tấn công62
-
-
41Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil