Kết quả Cuiaba vs America MG, 07h30 ngày 24/07
Kết quả Cuiaba vs America MG
Đối đầu Cuiaba vs America MG
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2
0.74U 2
0.901
1.95X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.75
0.90U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs America MG
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Cuiaba vs America MG: Diễn biến chính
-
35'0-0Kaua Diniz
Felipe Amaral -
41'0-1
Arthur Sousa
-
45'0-1Cauan Barros
-
45'0-1Mariano Ferreira Filho
-
45'Alisson Pelegrini Safira1-1
-
45'Bruno Fabiano Alves Nascimento Penalty awarded1-1
-
50'Jader Barbosa da Silva Gentil (Assist:Alisson Pelegrini Safira)2-1
-
51'David Souza2-1
-
57'Arthur Rodrigues Rezende
David Souza2-1 -
57'Sander Henrique Bortolotto
Marcelo Henrique2-1 -
66'Victor Barbara
Jader Barbosa da Silva Gentil2-1 -
67'2-1Zanetti Toledo Stenio
Arthur Sousa -
67'2-1Heber Araujo dos Santos
Facundo Labandeira -
75'Carlos Alberto2-1
-
76'2-1Willian Gomes de Siqueira
Fernando Elizari -
78'Juan Christian
Carlos Alberto2-1 -
78'Guilherme Mariano
Ataide Leonardo2-1 -
84'Bruno Fabiano Alves Nascimento2-1
-
85'Juan Christian (Assist:Alisson Pelegrini Safira)3-1
-
90'3-1Kaua Diniz
-
Cuiaba vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-4-214Mateus Pasinato23Marcelo Henrique4Nathan Raphael Pelae Cardoso3Bruno Fabiano Alves Nascimento2Ataide Leonardo10Jader Barbosa da Silva Gentil20David Souza27Denilson Alves Borges5Calebe Oliveira Costa25Alisson Pelegrini Safira11Carlos Alberto7Miguel Terceros96Facundo Labandeira99Arthur Sousa8Felipe Amaral88Cauan Barros5Fernando Elizari23Mariano Ferreira Filho3Lucas Cavalcante Silva Afonso18Julio Cesar Alves Goncalves6Marlon Matheus Lopes do Nascimento31Dalberson Ferreira do Amaral
- Đội hình dự bị
-
80Arthur Rodrigues Rezende45Patrick de Lucca13Guilherme Mariano12Guilherme Henrique Silva Nogueira70Juan Christian30Lucas Mineiro37Mateus Patolino66Nathan Cruz Rosa6Sander Henrique Bortolotto47Victor BarbaraDavid 25Heber Araujo dos Santos 11Jhosefer 21Jori 12Kaua Diniz 15Matheus Mendes Werneck de Oliveira 1Miqueias Cabral Evaristo 42Paulo Ricardo Alves Ibelli 29Rafael Raul Barcelos 14Zanetti Toledo Stenio 17Willian Gomes de Siqueira 9Yago Souza 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraFabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs America MG: Số liệu thống kê
-
CuiabaAmerica MG
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
222Số đường chuyền416
-
-
68%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn9
-
-
23Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách3
-
-
17Long pass21
-
-
63Pha tấn công110
-
-
16Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil