Kết quả Ferroviaria SP vs Athletic Club MG, 07h30 ngày 19/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 17

  • Ferroviaria SP vs Athletic Club MG: Diễn biến chính

  • 10'
    Thayllon (Assist:Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior) goal 
    1-0
  • 36'
    Jose Mario de Bona, Ze Mario
    1-0
  • 43'
    1-0
    Marcelo Ajul
  • 45'
    Jose Mario de Bona, Ze Mario
    1-0
  • 45'
    Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Ronaldo Tavares
  • 45'
    1-1
    Ronaldo Tavares Penalty awarded
  • 46'
    Kevin Peterson Dos Santos Silva  
    Thiago Ferreira Lopes  
    1-1
  • 58'
    1-2
    goal David Braga (Assist:Douglas da Silva Santos)
  • 63'
    Wesley  
    Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Alason Carioca
     Maswel Ananias Silva
  • 67'
    1-2
     Mateus Goncalves Martins
     Welinton Torrao
  • 67'
    Joao Pedro Ramos  
    Maycon  
    1-2
  • 78'
    Alencar  
    Netinho  
    1-2
  • 78'
    Ian Luccas  
    Thayllon  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Neto Costa
     Ronaldo Tavares
  • 79'
    1-2
     Ezequiel Santos Da Silva
     David Braga
  • 88'
    1-2
    Rodrigo Silva Nascimento
  • 90'
    Wesley
    1-2
  • 90'
    Ronaldo Alves
    1-2
  • 90'
    Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao
    1-2
  • 90'
    Ricardinho
    1-2
  • 90'
    Ricardinho
    1-2
  • Ferroviaria SP vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị

  • Ferroviaria SP4-4-2
    41
    Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
    31
    Jose Mario de Bona, Ze Mario
    44
    Maycon
    22
    Ronaldo Alves
    2
    Lucas Rodrigues
    77
    Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
    37
    Thiago Ferreira Lopes
    35
    Netinho
    5
    Ricardinho
    92
    Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao
    39
    Thayllon
    7
    Welinton Torrao
    21
    Ronaldo Tavares
    77
    Maswel Ananias Silva
    14
    Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
    38
    Sandry Roberto Santos Goes
    10
    David Braga
    2
    Douglas da Silva Santos
    4
    Sidimar Fernando Cigolini
    43
    Marcelo Ajul
    84
    Rodrigo Silva Nascimento
    31
    Adriel
    Athletic Club MG4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Alencar
    66Edson Lucas Pereira
    80Fabio Soares dos Santos
    95Filipe
    25Ian Luccas
    43Joao Pedro Ramos
    7Kevin Peterson Dos Santos Silva
    1Leo Wall
    9Ronaldo Henrique Silva
    29Tarik Michel Kedes Boschetti
    17Victor Silva
    57Wesley
    Alason Carioca 27
    Alex de Oliveira Nascimento 44
    Ezequiel Santos Da Silva 11
    Glauco Tadeu Passos Chaves 25
    Jefferson Luis 1
    Jhonatan paulo da Silva 13
    Dourado 33
    Fernando Martinez 55
    Mateus Goncalves Martins 96
    Neto Costa 19
    Wesley David de Oliveira Andrade 52
    Yuri Antonio Costa da Silva 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Ferroviaria SP vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê

  • Ferroviaria SP
    Athletic Club MG
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 13
    Long pass
    26
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Coritiba PR 20 11 5 4 22 14 8 38 T T B H H T
2 Goias 19 11 4 4 24 15 9 37 T H T T B H
3 Gremio Novorizontin 19 9 7 3 23 16 7 34 H H T H T B
4 Chapecoense SC 19 9 3 7 25 18 7 30 B T H T T H
5 Remo Belem (PA) 20 7 9 4 22 19 3 30 H H H T H B
6 Criciuma 20 8 5 7 23 18 5 29 H T T T T B
7 Avai FC 19 7 7 5 26 20 6 28 T H B H B T
8 Cuiaba 19 8 4 7 22 22 0 28 B H T B T B
9 Vila Nova 20 8 3 9 19 20 -1 27 T H H T B B
10 Operario Ferroviario PR 20 7 5 8 22 20 2 26 B H H T H T
11 CRB AL 19 7 4 8 20 18 2 25 B B B H B T
12 Atletico Paranaense 19 7 4 8 24 26 -2 25 B T B B H H
13 Ferroviaria SP 20 5 8 7 20 22 -2 23 B B B H H T
14 Atletico Clube Goianiense 19 5 8 6 18 20 -2 23 B T H B B H
15 Athletic Club MG 19 7 2 10 22 26 -4 23 B T T T H H
16 America MG 19 6 3 10 20 26 -6 21 T B B B B H
17 Volta Redonda 19 5 6 8 14 21 -7 21 T B H T B T
18 SC Paysandu Para 19 4 8 7 18 21 -3 20 T H H T H H
19 Amazonas FC 19 4 7 8 18 25 -7 19 H B B T H H
20 Botafogo SP 19 4 6 9 12 27 -15 18 T H H B B B

Upgrade Team Relegation