Kết quả Ferroviaria SP vs Athletic Club MG, 07h30 ngày 19/07
Kết quả Ferroviaria SP vs Athletic Club MG
Đối đầu Ferroviaria SP vs Athletic Club MG
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
Phong độ Athletic Club MG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2
0.90U 2
0.921
2.45X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferroviaria SP vs Athletic Club MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 17
-
Ferroviaria SP vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
-
10'Thayllon (Assist:Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior)1-0
-
36'Jose Mario de Bona, Ze Mario1-0
-
43'1-0Marcelo Ajul
-
45'Jose Mario de Bona, Ze Mario1-0
-
45'Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao1-0
-
45'1-1
Ronaldo Tavares
-
45'1-1Ronaldo Tavares Penalty awarded
-
46'Kevin Peterson Dos Santos Silva
Thiago Ferreira Lopes1-1 -
58'1-2
David Braga (Assist:Douglas da Silva Santos)
-
63'Wesley
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior1-2 -
67'1-2Alason Carioca
Maswel Ananias Silva -
67'1-2Mateus Goncalves Martins
Welinton Torrao -
67'Joao Pedro Ramos
Maycon1-2 -
78'Alencar
Netinho1-2 -
78'Ian Luccas
Thayllon1-2 -
79'1-2Neto Costa
Ronaldo Tavares -
79'1-2Ezequiel Santos Da Silva
David Braga -
88'1-2Rodrigo Silva Nascimento
-
90'Wesley1-2
-
90'Ronaldo Alves1-2
-
90'Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao1-2
-
90'Ricardinho1-2
-
90'Ricardinho1-2
-
Ferroviaria SP vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
-
Ferroviaria SP4-4-241Dênis De Oliveira Aguiar Júnior31Jose Mario de Bona, Ze Mario44Maycon22Ronaldo Alves2Lucas Rodrigues77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior37Thiago Ferreira Lopes35Netinho5Ricardinho92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao39Thayllon7Welinton Torrao21Ronaldo Tavares77Maswel Ananias Silva14Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus38Sandry Roberto Santos Goes10David Braga2Douglas da Silva Santos4Sidimar Fernando Cigolini43Marcelo Ajul84Rodrigo Silva Nascimento31Adriel
- Đội hình dự bị
-
8Alencar66Edson Lucas Pereira80Fabio Soares dos Santos95Filipe25Ian Luccas43Joao Pedro Ramos7Kevin Peterson Dos Santos Silva1Leo Wall9Ronaldo Henrique Silva29Tarik Michel Kedes Boschetti17Victor Silva57WesleyAlason Carioca 27Alex de Oliveira Nascimento 44Ezequiel Santos Da Silva 11Glauco Tadeu Passos Chaves 25Jefferson Luis 1Jhonatan paulo da Silva 13Dourado 33Fernando Martinez 55Mateus Goncalves Martins 96Neto Costa 19Wesley David de Oliveira Andrade 52Yuri Antonio Costa da Silva 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ferroviaria SP vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
-
Ferroviaria SPAthletic Club MG
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Thẻ vàng1
-
-
4Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
15Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
356Số đường chuyền535
-
-
80%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn6
-
-
18Ném biên25
-
-
7Cản phá thành công4
-
-
6Thử thách6
-
-
13Long pass26
-
-
66Pha tấn công83
-
-
28Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil