Kết quả Goias vs Criciuma, 05h30 ngày 09/07
Kết quả Goias vs Criciuma
Đối đầu Goias vs Criciuma
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.5
1.28U 2.5
0.511
1.85X
3.102
4.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Criciuma
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 15
-
Goias vs Criciuma: Diễn biến chính
-
4'0-1
Matheus Trindade (Assist:Nicolas Godinho Johann)
-
36'0-1Guilherme Lobo
-
41'0-1Guilherme Lobo Goal cancelled
-
45'0-1Jose Gabriel dos Santos Silva
-
46'Jandir Breno Souza Silva
Vitor Hugo Amorim de Assis0-1 -
46'0-1Yan da Cruz Souto
Jose Gabriel dos Santos Silva -
46'0-1Kaua Moroso
Alisson Machado dos Santos -
47'0-1Andre Felipinho
-
49'Jandir Breno Souza Silva (Assist:Pedro Junqueira)1-1
-
56'Guilherme Baldoria
Diego Caito1-1 -
58'1-1Jean Carlos Vicente
Diego Goncalves
-
Goias vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira97Willean Bernardo Willemen4Cristian Chagas Tarouco,Titi75Messias Rodrigues da Silva Junior20Diego Caito22Vitor Hugo Amorim de Assis28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo17Pedro Junqueira9Anselmo Ramon Alves Erculano30Welliton Silva de Azevedo Matheus77Diego Goncalves9Nicolas Godinho Johann88Luiz Henrique Araujo Silva5Matheus Trindade25Guilherme Lobo10Jhonata Robert Alves da Silva76Andre Felipinho35Jose Gabriel dos Santos Silva3Rodrigo4Luciano Castan da Silva1Alisson Machado dos Santos
- Đội hình dự bị
-
16Aloísio Souza Genézio13Anthony45Arthur Caike do Nascimento Cruz55Guilherme Baldoria31Facundo Barcelo Viera66Danilo Cunha15Esli Garcia7Jandir Breno Souza Silva21Jean Carlos3Luiz Felipe Nascimento dos Santos25Luquinhas1Thiago Rodrigues de Oliveira NogueiraMarcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia 14Everton Morelli 40Fellipe Mateus de S. Araujo 7Hiago Alves 37Jean Carlos Vicente 20Juninho 50Kaua Moroso 12Leo Alaba 23Leo Naldi 18Octavio Henrique 30Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Yan da Cruz Souto 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
GoiasCriciuma
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
8Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
199Số đường chuyền216
-
-
66%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn5
-
-
30Ném biên16
-
-
4Cản phá thành công9
-
-
2Thử thách6
-
-
16Long pass22
-
-
59Pha tấn công47
-
-
38Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil