Kết quả Gremio Novorizontin vs Amazonas FC, 05h00 ngày 30/06
Kết quả Gremio Novorizontin vs Amazonas FC
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Amazonas FC
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 2
0.98U 2
0.901
1.60X
3.502
5.90Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Amazonas FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
Gremio Novorizontin vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
6'0-1
Kevin Federik Ramirez Dutra (Assist:Marco Rodriguez)
-
12'Marlon Adriano Prezotti0-1
-
28'Patrick0-1
-
33'Pablo Dyego Da Silva Rosa Goal Disallowed - offside0-1
-
45'Matheus Henrique Frizzo (Assist:Bruno Jose de Souza)1-1
-
46'1-1Wellington Ferreira Nascimento
Matheus -
52'1-1Gabriel Domingos de Moura
-
56'1-1Roberto Menezes Bandeira Neto
Gabriel Domingos de Moura -
56'1-1Victor Hugo
Rafael Tavares -
60'Luis Felipe Oyama
Marlon Adriano Prezotti1-1 -
60'Airton Moises
Bruno Jose de Souza1-1 -
65'1-1Rafael Monteiro
Riza Durmisi -
68'Luiz Maria
Matheus Henrique Frizzo1-1 -
68'Oscar Ruiz
Pablo Dyego Da Silva Rosa1-1 -
76'Lucca Borges De Brito
Leonardo Natel Vieira1-1 -
78'1-1Pedro Caracoci
-
78'1-1Wellington Ferreira Nascimento
-
82'1-1Carlos Akapo Martinez
Thomas Luciano
-
Gremio Novorizontin vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin4-3-31Airton Moraes Michellon47Fabio Matheus Ribeiro Lima4Patrick37Cesar Henrique Martins31Igor Marques10Matheus Henrique Frizzo28Marlon Adriano Prezotti5Jean Carlos de Souza Irmer7Pablo Dyego Da Silva Rosa38Leonardo Natel Vieira17Bruno Jose de Souza7Kevin Federik Ramirez Dutra8Marco Rodriguez58Thomas Luciano5Larry Vasquez Ortega26Gabriel Domingos de Moura10Rafael Tavares35Riza Durmisi57Matheus4Rafael Vitor Santos de Freitas6Fabiano da Silva Souza1Pedro Caracoci
- Đội hình dự bị
-
20Airton Moises16Antony26Dantas93Jordi Martins Almeida19Leo Tocantins9Lucca Borges De Brito6Luis Felipe Oyama2Rodrigo Soares22Oscar Ruiz15Luiz Maria21Victor Gabriel8Willian Roberto de FariasCarlos Akapo Martinez 15Cocote 18Dener 20Fernando Jose da Cunha Neto 29Luan Silva 9Rafael Monteiro 2Roberto Menezes Bandeira Neto 77Gerardo Joaquin Torres Herrera 11Victor Hugo 27Wellington Ferreira Nascimento 3Ze Carlos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinAmazonas FC
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt13
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
570Số đường chuyền233
-
-
89%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
26Ném biên23
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách10
-
-
29Long pass17
-
-
135Pha tấn công67
-
-
70Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil