Kết quả Gremio Novorizontin vs America MG, 02h00 ngày 13/07
Kết quả Gremio Novorizontin vs America MG
Đối đầu Gremio Novorizontin vs America MG
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 1.75
0.80U 1.75
1.021
1.95X
2.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs America MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 16
-
Gremio Novorizontin vs America MG: Diễn biến chính
-
35'0-1
Cauan Barros (Assist:Miguel Terceros)
-
45'Matheus Henrique Frizzo1-1
-
47'Dantas1-1
-
54'Pablo Dyego Da Silva Rosa
Leonardo Natel Vieira1-1 -
55'Van Van
Marlon Adriano Prezotti1-1 -
63'Airton Moises
Bruno Jose de Souza1-1 -
65'1-1Lucas Figueiredo dos Santos
Zanetti Toledo Stenio -
68'1-1Cauan Barros
-
71'Pablo Dyego Da Silva Rosa (Assist:Robson dos Santos Fernandes)2-1
-
75'Pablo Dyego Da Silva Rosa Goal awarded2-1
-
80'2-1Jhosefer
Mariano Ferreira Filho -
80'2-1Fernando Elizari
Cauan Barros -
84'2-1Fernando Elizari
-
87'2-1Breno
Miqueias Cabral Evaristo -
87'2-1Felipe Amaral
Miguel Terceros -
88'2-1Julio Cesar Alves Goncalves
-
90'Willian Roberto de Farias
Robson dos Santos Fernandes2-1 -
90'Luis Felipe Oyama
Matheus Henrique Frizzo2-1 -
90'Cesar Henrique Martins3-1
-
Gremio Novorizontin vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin4-3-31Airton Moraes Michellon47Fabio Matheus Ribeiro Lima26Dantas37Cesar Henrique Martins2Rodrigo Soares10Matheus Henrique Frizzo28Marlon Adriano Prezotti5Jean Carlos de Souza Irmer11Robson dos Santos Fernandes17Bruno Jose de Souza38Leonardo Natel Vieira7Miguel Terceros9Willian Gomes de Siqueira17Zanetti Toledo Stenio23Mariano Ferreira Filho88Cauan Barros42Miqueias Cabral Evaristo6Marlon Matheus Lopes do Nascimento18Julio Cesar Alves Goncalves45Ricardo Cesar Dantas da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso1Matheus Mendes Werneck de Oliveira
- Đội hình dự bị
-
20Airton Moises31Igor Marques93Jordi Martins Almeida19Leo Tocantins9Lucca Borges De Brito6Luis Felipe Oyama77Van Van7Pablo Dyego Da Silva Rosa3Rafael Ferreira Donato22Oscar Ruiz15Luiz Maria8Willian Roberto de FariasBreno 99Dalberson Ferreira do Amaral 31David 25Fernando Elizari 5Felipe Amaral 8Lucas Figueiredo dos Santos 22Jhosefer 21Kaua Diniz 15Paulo Ricardo Alves Ibelli 29Rafael Raul Barcelos 14Yago Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaFabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs America MG: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinAmerica MG
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
380Số đường chuyền319
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
6Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn7
-
-
21Ném biên19
-
-
0Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
2Thử thách3
-
-
41Long pass18
-
-
102Pha tấn công76
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil