Kết quả Gremio Novorizontin vs Atletico Clube Goianiense, 03h00 ngày 14/09
Kết quả Gremio Novorizontin vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/09/202503:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 25
-
Gremio Novorizontin vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinAtletico Clube Goianiense
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 23 | T T T H T T |
2 | Gremio Novorizontin | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B H T T T |
3 | Coritiba PR | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 19 | T B B T T T |
4 | Cuiaba | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 18 | T H B B T T |
5 | CRB AL | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 18 | H H H T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 17 | H T T H H B |
7 | Avai FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B H H T B |
8 | Chapecoense SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | B T H T B T |
9 | Vila Nova | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 16 | T T B T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T T B H |
11 | Atletico Paranaense | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 14 | B B H B T H |
12 | America MG | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T H H B H |
14 | Atletico Clube Goianiense | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | H T H H B B |
15 | Volta Redonda | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | B T H H H T |
16 | Criciuma | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B H B B T |
17 | Botafogo SP | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T B B T H |
18 | Amazonas FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 14 | -8 | 7 | H B H H T B |
19 | Athletic Club MG | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 6 | T B T B B B |
20 | SC Paysandu Para | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil