Kết quả Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC, 05h00 ngày 08/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 15

  • Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC: Diễn biến chính

  • 26'
    Vinicius Alessandro Mingotti goal 
    1-0
  • 45'
    Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
    1-0
  • 45'
    1-0
    Altemir Cordeiro Pessoa Neto
  • 46'
    Ademilson Braga Bispo Jr  
    Vinicius Alessandro Mingotti  
    1-0
  • 59'
    Leo Silva  
    Pedro Lucas  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Italo
     Marcinho
  • 63'
    1-0
     Pedro Victor Martins Silva Costa
     Joao Paulo Silveira dos Santos
  • 67'
    1-1
    goal Giovanni Augusto Oliveira Cardoso (Assist:Italo)
  • 75'
    Fransergio Rodrigues Barbosa  
    Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio  
    1-1
  • 75'
    Gabriel Souza  
    Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel  
    1-1
  • 76'
    1-1
    Italo
  • 84'
    Fransergio Rodrigues Barbosa No penalty confirmed
    1-1
  • 88'
    1-1
     Everton
     Mailton dos Santos de Sa
  • 88'
    1-1
     Jorge Jimenez
     Bruno Leonardo dos Santos Covas
  • 90'
    1-1
    Pedro Victor Martins Silva Costa
  • 90'
    1-1
     Lucas Baptista Felix,Dentinho
     Altemir Cordeiro Pessoa Neto
  • Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị

  • Operario Ferroviario PR4-3-3
    1
    Elias Martello Curzel
    27
    Gabriel Feliciano
    30
    Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
    16
    Matheus Miranda
    2
    Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
    10
    Gabriel Boschilia
    88
    Neto Paraiba
    5
    Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
    70
    Pedro Lucas
    9
    Vinicius Alessandro Mingotti
    7
    Rodrigo Rodrigues
    7
    Marcinho
    18
    Altemir Cordeiro Pessoa Neto
    22
    Mailton dos Santos de Sa
    99
    Rafael Carvalheira
    16
    Bruno Matias dos Santos
    10
    Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
    37
    Walter Clar
    3
    Eduardo Domachowski
    33
    Bruno Leonardo dos Santos Covas
    4
    Joao Paulo Silveira dos Santos
    1
    Rafael de Carvalho Santos
    Chapecoense SC3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Ademilson Braga Bispo Jr
    77Filipe Claudino
    20Fransergio Rodrigues Barbosa
    18Gabriel Souza
    4Jaime Giraldo
    6Jefferson Junio da Silva
    22Leo Silva
    36Nilson Barbosa Nascimento Junior
    97Ronald Santanna Rodrigues
    72Thales Bento Oleques
    13Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho
    33da Silva Vagner
    Deivity Andre Cherutti Martins 31
    Lucas Baptista Felix,Dentinho 97
    Everton 26
    Gabriel Inocêncio 2
    Italo 77
    Jorge Jimenez 5
    Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6
    Marcinho 95
    Marlon 8
    Pedro Victor Martins Silva Costa 48
    Pedro Henrique Perotti 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mateus Costa
    Argel-Argelico Fuks
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Operario Ferroviario PR vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê

  • Operario Ferroviario PR
    Chapecoense SC
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 26
    Long pass
    34
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Goias 20 11 5 4 26 17 9 38 H T T B H H
2 Coritiba PR 20 11 5 4 22 14 8 38 T T B H H T
3 Gremio Novorizontin 19 9 7 3 23 16 7 34 H H T H T B
4 Chapecoense SC 19 9 3 7 25 18 7 30 B T H T T H
5 Remo Belem (PA) 20 7 9 4 22 19 3 30 H H H T H B
6 Criciuma 20 8 5 7 23 18 5 29 H T T T T B
7 Avai FC 19 7 7 5 26 20 6 28 T H B H B T
8 Cuiaba 19 8 4 7 22 22 0 28 B H T B T B
9 Vila Nova 20 8 3 9 19 20 -1 27 T H H T B B
10 Operario Ferroviario PR 20 7 5 8 22 20 2 26 B H H T H T
11 CRB AL 19 7 4 8 20 18 2 25 B B B H B T
12 Atletico Paranaense 19 7 4 8 24 26 -2 25 B T B B H H
13 Ferroviaria SP 20 5 8 7 20 22 -2 23 B B B H H T
14 Atletico Clube Goianiense 19 5 8 6 18 20 -2 23 B T H B B H
15 Athletic Club MG 19 7 2 10 22 26 -4 23 B T T T H H
16 America MG 20 6 3 11 21 28 -7 21 B B B B H B
17 Volta Redonda 19 5 6 8 14 21 -7 21 T B H T B T
18 Botafogo SP 20 5 6 9 14 28 -14 21 H H B B B T
19 SC Paysandu Para 19 4 8 7 18 21 -3 20 T H H T H H
20 Amazonas FC 20 4 8 8 20 27 -7 20 B B T H H H

Upgrade Team Relegation