Kết quả Operario Ferroviario PR vs CRB AL, 05h30 ngày 18/07
Kết quả Operario Ferroviario PR vs CRB AL
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs CRB AL
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2
0.91U 2
0.951
1.95X
3.132
3.60Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 17
-
Operario Ferroviario PR vs CRB AL: Diễn biến chính
-
2'0-1
Thiago Fernandes Rodrigues (Assist:Daniel Sampaio Simoes)
-
18'Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio (Assist:Gabriel Boschilia)1-1
-
43'Gabriel Feliciano1-1
-
43'Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo1-1
-
46'Gabriel Souza
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel1-1 -
46'Brenno Pereira
Allano Brendon de Souza Lima1-1 -
51'1-1Fabio Alemao
-
55'1-1Luis Geovanny Segovia Vega
Breno Almeida -
57'1-1Hayner William Monjardim Cordeiro
Weverton Guilherme da Silva Souza -
61'Ademilson Braga Bispo Jr
Vinicius Alessandro Mingotti1-1
-
Operario Ferroviario PR vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-31Elias Martello Curzel27Gabriel Feliciano36Nilson Barbosa Nascimento Junior30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel10Gabriel Boschilia88Neto Paraiba5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio7Rodrigo Rodrigues9Vinicius Alessandro Mingotti29Allano Brendon de Souza Lima93William de Oliveira Pottker9Breno Almeida17Thiago Fernandes Rodrigues22Higor Meritao8Geirton Marques Aires10Daniel Sampaio Simoes42Weverton Guilherme da Silva Souza44Henri Marinho dos Santos27Fabio Alemao2Matheus Antunes Ribeiro1Vitor Caetano Ferreira
- Đội hình dự bị
-
99Ademilson Braga Bispo Jr21Brenno Pereira20Fransergio Rodrigues Barbosa18Gabriel Souza4Jaime Giraldo6Jefferson Junio da Silva75Kleiton Pego Duarte22Leo Silva70Pedro Lucas13Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho33da Silva Vagner8Juan ZuluagaAnderson de Jesus Santos 3Belmonte Dada 97Darlisson Pereira da Silva 34Douglas Baggio de Oliveira Costa 7Fabio Henrique Souza Santana 23Giovanni Piccolomo 11Hayner William Monjardim Cordeiro 60Leonardo de Campos 77Mikael Filipe Viana de Sousa 28Rafinha 18Crystopher 21Luis Geovanny Segovia Vega 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRCRB AL
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
323Số đường chuyền231
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công7
-
-
11Đánh chặn2
-
-
19Ném biên10
-
-
2Woodwork0
-
-
2Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách3
-
-
13Long pass17
-
-
88Pha tấn công41
-
-
44Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil