Kết quả Remo Belem (PA) vs Cuiaba, 02h00 ngày 06/07
Kết quả Remo Belem (PA) vs Cuiaba
Đối đầu Remo Belem (PA) vs Cuiaba
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2
0.99U 2
0.831
2.30X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Remo Belem (PA) vs Cuiaba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 15
-
Remo Belem (PA) vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
19'Kayky Almeida
Reynaldo0-0 -
20'0-0Lucas Mineiro
-
21'0-0Alan Empereur
-
39'0-0Bruno Fabiano Alves Nascimento
-
41'Pedro Henrique de Castro Silva0-0
-
45'0-0Marcelo Henrique
-
46'Felipe Vizeu do Carmo
Marrony da Silva Liberato0-0 -
61'0-0Alisson Pelegrini Safira
-
64'0-0Eduardo Nascimento da Silva Junior
Alisson Pelegrini Safira -
64'Adailton dos Santos da Silva
Jaderson Flores dos Reis0-0 -
64'Giovanni Pavani
Pedro Henrique de Castro Silva0-0 -
70'0-0Ataide Leonardo
Marcelo Henrique -
78'Pedro Costa
Marcelinho0-0 -
81'0-0Juan Christian
Lucas Mineiro -
82'0-0Nathan Raphael Pelae Cardoso
Matheus Silva Duarte,Matheusinho -
82'0-0Patrick de Lucca
Derik Lacerda -
83'0-0Patrick de Lucca
-
86'Giovanni Pavani0-0
-
Remo Belem (PA) vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Remo Belem (PA)4-3-388Marcelo Rangel16Savio Antonio Alves29Reynaldo4Willian Klaus79Marcelinho11Pedro Henrique de Castro Silva5Luan Martins10Jaderson Flores dos Reis32Pedro Rocha Neves26Marrony da Silva Liberato99Janderson25Alisson Pelegrini Safira8Max Alves27Denilson Alves Borges22Derik Lacerda30Lucas Mineiro55Calebe Oliveira Costa98Matheus Silva Duarte,Matheusinho3Bruno Fabiano Alves Nascimento33Alan Empereur23Marcelo Henrique14Mateus Pasinato
- Đội hình dự bị
-
15Adailton dos Santos da Silva34Caio Vinicius31Raphael Guimaraes de Paula9Felipe Vizeu do Carmo35Freitas7Giovanni Pavani27Kayky Almeida8Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo77Emaxwell Souza de Lima2Pedro Costa21Alan Francisco Rodriguez94Ygor Vinhas Oliveira LimaDavid Souza 20Patrick de Lucca 45Eduardo Nascimento da Silva Junior 9Guilherme Mariano 13Guilherme Henrique Silva Nogueira 12Jadson 77Juan Christian 70Ataide Leonardo 2Nathan Raphael Pelae Cardoso 4Ruan de Oliveira Ferreira 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Remo Belem (PA) vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
Remo Belem (PA)Cuiaba
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
16Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
426Số đường chuyền269
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công4
-
-
9Đánh chặn6
-
-
19Ném biên23
-
-
5Cản phá thành công4
-
-
3Thử thách9
-
-
28Long pass24
-
-
70Pha tấn công60
-
-
28Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil