Kết quả SC Paysandu Para vs Atletico Clube Goianiense, 04h30 ngày 13/07
Kết quả SC Paysandu Para vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu SC Paysandu Para vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2
0.90U 2
0.921
2.30X
2.872
2.90Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 16
-
SC Paysandu Para vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
15'0-0Matheus Felipe
-
27'0-1
Marcelo Josede Lima (Assist:Ezequiel Ham)
-
41'Rosicley Pereira Da Silva,Rossi (Assist:Mauricio Garcez de Jesus)1-1
-
45'1-2
Marcelo Josede Lima
-
45'Leandro Vilela Sales Teixeira1-2
-
45'Ronaldo Henrique Ferreira da Silva1-2
-
45'1-2Marcelo Josede Lima Penalty awarded
-
46'Anderson Leite Morais
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva1-2 -
46'Jorge Benitez
Vinicius Faria1-2 -
47'Anderson Leite Morais (Assist:Reverson Valuarth Paiva Silva)2-2
-
52'Marlon Douglas De Sales Silva
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi2-2 -
59'2-2Kelvin Giacobe Alves dos Santos
Alejo Cruz -
59'2-2Sandro Cesar Cordovil de Lima
Caio Henrique da Silva Dantas -
66'Marcelinho
Denner2-2 -
66'2-2Marcelo Josede Lima
-
67'2-2Pedro Henrique Pereira da Silva
Heron Crespo Da Silva -
69'2-2Guilherme Kennedy Romao
-
78'2-2Shaylon Kallyson Cardozo
Marcelo Josede Lima -
78'2-2Conrado
Guilherme Kennedy Romao -
78'Edílson Jose da Silva Junior
Bryan Borges Mascarenhas2-2 -
86'Thalisson Gabriel2-2
-
90'2-2Pedro Henrique Pereira da Silva
-
SC Paysandu Para vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-2-3-112Gabriel Mesquita16Reverson Valuarth Paiva Silva5Joaquin Ariel Novillo6Thalisson Gabriel21Bryan Borges Mascarenhas28Leandro Vilela Sales Teixeira25Ronaldo Henrique Ferreira da Silva10Mauricio Garcez de Jesus20Denner77Rosicley Pereira Da Silva,Rossi99Vinicius Faria9Caio Henrique da Silva Dantas11Alejo Cruz10Kauan Rodrigues7Marcelo Josede Lima8Ezequiel Ham5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian2Matheus Felipe3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Heron Crespo Da Silva6Guilherme Kennedy Romao1Paulo Vitor
- Đội hình dự bị
-
29Anderson Leite Morais8Andre da Silva Lima92Jorge Benitez2Edílson Jose da Silva Junior30Marcelinho11Marlon Douglas De Sales Silva13Matheus Nogueira35Mauricio de Carvalho Antonio94Itaro Patric Cardoso Calmon27Ramon Martinez Lopez44Thiago Heleno Henrique Ferreira26WendelCastro 15Conrado 13Kelvin Giacobe Alves dos Santos 19Leonardo de Medeiros Guimaraes Rosa 12Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao 16Pedro Henrique Pereira da Silva 14Robert dos Santos Conceicao 17Sandro Cesar Cordovil de Lima 20Shaylon Kallyson Cardozo 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares GameleiraAlberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaAtletico Clube Goianiense
-
11Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút5
-
-
16Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
284Số đường chuyền353
-
-
73%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
6Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn7
-
-
28Ném biên25
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách7
-
-
25Long pass15
-
-
76Pha tấn công100
-
-
40Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil