Kết quả SC Paysandu Para vs Ferroviaria SP, 05h00 ngày 01/07
Kết quả SC Paysandu Para vs Ferroviaria SP
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2
1.04U 2
0.821
2.05X
2.882
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.75
0.87U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Ferroviaria SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
SC Paysandu Para vs Ferroviaria SP: Diễn biến chính
-
39'0-0Ronaldo Alves
-
43'0-1
Tarik Michel Kedes Boschetti (Assist:Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior)
-
45'0-1Albano Sehn Neto
-
45'Thalisson Gabriel0-1
-
46'Marcelinho
Vinicius Faria0-1 -
46'Thiago Heleno Henrique Ferreira
Joaquin Ariel Novillo0-1 -
58'Bryan Borges Mascarenhas
Thalisson Gabriel0-1 -
60'0-1Kevin Peterson Dos Santos Silva
Thiago Ferreira Lopes -
61'0-1Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
-
65'Marlon Douglas De Sales Silva1-1
-
68'Marcelinho2-1
-
71'2-1Igor Bolt
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior -
72'2-1Ronaldo Henrique Silva
Albano Sehn Neto -
73'Denner
Anderson Leite Morais2-1 -
80'2-1Diego de Souza Quirino
Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao -
80'2-1Wesley
Lucas Rodrigues -
82'Andre da Silva Lima
Marlon Douglas De Sales Silva2-1 -
89'2-1
-
89'2-1
-
SC Paysandu Para vs Ferroviaria SP: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-3-312Gabriel Mesquita16Reverson Valuarth Paiva Silva5Joaquin Ariel Novillo6Thalisson Gabriel4Luan Freitas11Marlon Douglas De Sales Silva25Ronaldo Henrique Ferreira da Silva29Anderson Leite Morais99Vinicius Faria10Mauricio Garcez de Jesus9Diogo de Oliveira Barbosa77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao8Alencar29Tarik Michel Kedes Boschetti37Thiago Ferreira Lopes20Albano Sehn Neto2Lucas Rodrigues43Joao Pedro Ramos22Ronaldo Alves66Edson Lucas Pereira41Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
8Andre da Silva Lima21Bryan Borges Mascarenhas20Denner22Eliel Chrystian Pereira Silva36Kevyn30Marcelinho13Matheus Nogueira35Mauricio de Carvalho Antonio19Petterson Novaes Reis27Ramon Martinez Lopez44Thiago Heleno Henrique Ferreira26WendelFilipe 95Ian Luccas 25Igor Bolt 70Kevin Peterson Dos Santos Silva 7Leo Wall 1Maycon 44Diego de Souza Quirino 99Ronaldo Henrique Silva 9Thayllon 39Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Ferroviaria SP: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaFerroviaria SP
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
289Số đường chuyền276
-
-
71%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn5
-
-
18Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách5
-
-
31Long pass13
-
-
92Pha tấn công74
-
-
67Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil