Kết quả Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 29/06
Kết quả Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2
1.00U 2
0.861
2.20X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
44'Willian Formiga0-0
-
45'0-0Kauan Rodrigues
-
46'0-0Shaylon Kallyson Cardozo
Rhaldney -
46'Vinicius Santos
Igor Henrique Martins Machado0-0 -
51'Weverton0-0
-
62'Geremias Ribeiro Junior Todinho
Gabriel Buscariol Poveda, Padova0-0 -
63'0-0Sandro Cesar Cordovil de Lima
Caio Henrique da Silva Dantas -
68'Bruno Xavier
Andre Luis Da Costa Alfredo0-0 -
74'0-0Talisson
Federico Andres Martinez Berroa -
74'0-0Matheus Felipe
Wallace Fortuna dos Santos -
84'Bruno Xavier (Assist:Geremias Ribeiro Junior Todinho)1-0
-
87'1-0Robert dos Santos Conceicao
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian -
87'1-0Talisson
-
88'Vinicius Paiva
Guilherme Parede Pinheiro1-0 -
89'Ralf De Souza Teles
Jean Mota Oliveira de Souza1-0
-
Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-399Halls13Willian Formiga4Weverton3Tiago Pagnussat2Elias10Jean Mota Oliveira de Souza5Joao Vieira27Igor Henrique Martins Machado9Gabriel Buscariol Poveda, Padova77Guilherme Parede Pinheiro7Andre Luis Da Costa Alfredo11Federico Andres Martinez Berroa9Caio Henrique da Silva Dantas7Marcelo Josede Lima5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian8Rhaldney10Kauan Rodrigues2Ruan Gregorio Teixeira3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Wallace Fortuna dos Santos6Guilherme Kennedy Romao1Paulo Vitor
- Đội hình dự bị
-
20Bruno Pereira Mendes33Bruno Xavier11Vinicius Santos19Gabriel Silva16Higor6Igor Inocencio de Oliveira29Geremias Ribeiro Junior Todinho30Mauricio Kozlinski15Miticov18Gustavo Pajé8Ralf De Souza Teles21Vinicius PaivaConrado 13Alejo Cruz 22Heron Crespo Da Silva 16Leonardo de Medeiros Guimaraes Rosa 12Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao 17Matheus Felipe 15Pedro Henrique Pereira da Silva 14Robert dos Santos Conceicao 19Sandro Cesar Cordovil de Lima 20Shaylon Kallyson Cardozo 18Talisson 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraAlberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Vila NovaAtletico Clube Goianiense
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt20
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
291Số đường chuyền303
-
-
67%Chuyền chính xác72%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn6
-
-
25Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách9
-
-
21Long pass22
-
-
77Pha tấn công99
-
-
45Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil