Kết quả Volta Redonda vs Operario Ferroviario PR, 02h00 ngày 30/06
Kết quả Volta Redonda vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Volta Redonda vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2
0.79U 2
0.851
2.30X
2.802
3.60Hiệp 1+0
0.62-0
1.38O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volta Redonda vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
Volta Redonda vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
44'0-0Pedro Lucas
-
57'Italo de Carvalho Rocha Lima No penalty confirmed0-0
-
59'0-0Jhemerson
Pedro Lucas -
59'0-0Ademilson Braga Bispo Jr
Rodrigo Rodrigues -
65'Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
Vitinho0-0 -
65'Robinho
André Luiz0-0 -
69'0-0Matheus Miranda
-
71'Matheus Lucas Jacintho Ferreira
Italo de Carvalho Rocha Lima0-0 -
74'0-0Ronald Santanna Rodrigues
Vinicius Alessandro Mingotti -
74'0-0Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
Neto Paraiba -
75'MV0-0
-
75'Jose Leonardo Verissimo do Nascimento
Rai da Silva Pessanha0-0 -
75'Jhonny Cardinoti Pedro
Wellington Silva0-0 -
76'0-0Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
-
81'Gabriel Bahia (Assist:Jose Leonardo Verissimo do Nascimento)1-0
-
83'1-0Gabriel Souza
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel -
90'1-0Juan Zuluaga
-
90'1-0Gabriel Souza
-
90'1-0Jhemerson mistakenIdentity.false
-
Volta Redonda vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Volta Redonda4-3-331Jean6Sanchez Jose Vale Costa26Gabriel Bahia5Bruno Sergio Jaime2Wellington Silva28André Luiz16Rai da Silva Pessanha20Pierre Wagner Oliveira dos Santos11MV9Italo de Carvalho Rocha Lima17Vitinho9Vinicius Alessandro Mingotti70Pedro Lucas10Gabriel Boschilia7Rodrigo Rodrigues8Juan Zuluaga88Neto Paraiba2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo16Matheus Miranda90Cristiano da Silva Leite33da Silva Vagner
- Đội hình dự bị
-
1Avelino14Chayene Medeiros Oliveira Santos15Dener Gomes Clemente21Henrique Silva29Hyuri Henrique de Oliveira Costa13Jhonny Cardinoti Pedro22Juninho27Jose Leonardo Verissimo do Nascimento4Lucas Pereira Ramires Constante25Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins23Matheus Lucas Jacintho Ferreira8RobinhoAdemilson Braga Bispo Jr 99Gabriel Feliciano 27Gabriel Souza 18Jaime Giraldo 4Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio 5Jhemerson 17Nilson Barbosa Nascimento Junior 36Ronald Santanna Rodrigues 97Talles 12Thales Bento Oleques 72Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Volta Redonda vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Volta RedondaOperario Ferroviario PR
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
26Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
403Số đường chuyền463
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi26
-
-
8Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn4
-
-
20Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách3
-
-
24Long pass22
-
-
70Pha tấn công90
-
-
41Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil