Kết quả Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto, 11h15 ngày 23/03
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202511:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.25
0.87U 2.25
0.991
2.48X
3.152
2.77Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
43'0-1
Ryo Shiohama
-
46'0-1Akira Iihoshi
Yuhi Takemoto -
46'Daigo Furukawa
Yohei Okuyama0-1 -
58'Kazuya Noyori
Rui Yokoyama0-1 -
58'Seigo Kobayashi
Shunsuke Yamamoto0-1 -
65'0-1Yutaro Hakamata
Koya Fujii -
69'Shun Isotani
Takeru Itakura0-1 -
74'0-1Keita Negishi
Rearu Watanabe -
75'Toa Suenaga
Ryo Arita0-1 -
88'0-1Jeong-min Bae
Akira Iihoshi
-
Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman55Shuto Okaniwa14Ryusei Shimodo4Keita Matsuda15Takeru Itakura19Shunsuke Yamamoto17Kohei Tanabe40Hikaru Naruoka11Rui Yokoyama9Ryo Arita30Yohei Okuyama19Rearu Watanabe18Masato Handai14Ryo Shiohama17Koya Fujii7Yuhi Takemoto8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima3Ryotaro Onishi24Thae-ha Ri6Wataru Iwashita23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
21Hyung-chan Choi34Daigo Furukawa76Shun Isotani6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi13Takumi Miyayoshi8Kazuya Noyori38Toa Suenaga45Ota YamamotoJeong-min Bae 11Yutaro Hakamata 4Akira Iihoshi 13Chihiro Konagaya 10Rimu Matsuoka 16Keita Negishi 27Shun Osaki 20Shibuki Sato 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiRoasso Kumamoto
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
19Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
78Pha tấn công71
-
-
62Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 32 | T T T H H B |
2 | Vegalta Sendai | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 28 | H T H T T T |
3 | Omiya Ardija | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T H T B H T |
4 | Imabari FC | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | H H T H H T |
5 | Mito Hollyhock | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T H H T T |
6 | Tokushima Vortis | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 6 | 5 | 22 | H B T T T B |
7 | Oita Trinita | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H B B B H T |
9 | Sagan Tosu | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | T H T B H T |
10 | V-Varen Nagasaki | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 24 | 1 | 20 | B H B H H T |
11 | Montedio Yamagata | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B B H B T |
12 | Roasso Kumamoto | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B T H B B |
13 | Ventforet Kofu | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 16 | H H H B B T |
14 | Consadole Sapporo | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | B T B H T B |
15 | Fujieda MYFC | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 15 | B B B T B B |
16 | Kataller Toyama | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 14 | -2 | 14 | H B B H H B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 14 | B T T T H H |
18 | Blaublitz Akita | 14 | 4 | 1 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | B T B B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 11 | H H B T B B |
20 | Ehime FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 9 | H T H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản