Kết quả Almeria vs Racing Santander, 02h00 ngày 19/05
Kết quả Almeria vs Racing Santander
Đối đầu Almeria vs Racing Santander
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 3.25
0.89U 3.25
0.781
1.75X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Racing Santander
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 40
-
Almeria vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
20'Sergio Arribas Calvo1-0
-
46'1-0Juan Carlos Arana
Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
46'1-0Maguette Gueye
Unai Vencedor -
47'Arnau Puigmal (Assist:Luis Javier Suarez Charris)2-0
-
55'Guilherme Borges Guedes,Gui
Gonzalo Julian Melero Manzanares2-0 -
70'Alejandro Pozo
Arnau Puigmal2-0 -
71'2-0Jeremy Arevalo
Jon Karrikaburu -
71'2-0Victor Meseguer
Aritz Aldasoro -
79'2-0Saul Garcia Cabrero
Mario Garcia -
80'2-0Maguette Gueye
-
85'Rachad Fettal
Leonardo Carrilho Baptistao2-0 -
85'Silvi Clua
Sergio Arribas Calvo2-0 -
90'Guilherme Borges Guedes,Gui2-0
-
Almeria vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-113Fernando Martinez20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi18Marc Pubill8Gonzalo Julian Melero Manzanares6Dion Lopy2Arnau Puigmal11Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao9Luis Javier Suarez Charris19Jon Karrikaburu11Andres Martin Garcia22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro15Marco Sangalli Fuentes2Alvaro Mantilla5Javier Castro Urdin40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
23Silvi Clua28Rachad Fettal38Pedro Fidel Cedillo Segura27Guilherme Borges Guedes,Gui31Bruno Iribarne7Lazaro Vinicius Marques19Marko Milovanovic1Luis Maximiano17Alejandro Pozo16Aleksandar RadovanovicJuan Carlos Arana 9Suleiman Camara 20Saul Garcia Cabrero 3Rober Gonzalez 16Maguette Gueye 12Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Jose Manuel Hernando Riol 18Victor Meseguer 23Francisco Javier Montero Rubio 24Miquel Parera Piza 1Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
AlmeriaRacing Santander
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút4
-
-
14Sút Phạt20
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
318Số đường chuyền437
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
20Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
19Ném biên20
-
-
5Cản phá thành công5
-
-
13Thử thách4
-
-
33Long pass19
-
-
89Pha tấn công93
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation