Kết quả Cadiz vs SD Huesca, 23h30 ngày 25/05
Kết quả Cadiz vs SD Huesca
Đối đầu Cadiz vs SD Huesca
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.87O 2
0.84U 2
0.951
2.10X
3.252
3.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs SD Huesca
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Cadiz vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
11'Moussa Diakite (Assist:Alejandro Fernandez Iglesias,Alex)1-0
-
20'Oscar Melendo2-0
-
35'RogerLast Martiacute Salvador3-0
-
39'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex (Assist:RogerLast Martiacute Salvador)4-0
-
46'4-0Diego Gonzalez
Gerard Valentin -
46'4-0Moi Delgado
Ignasi Vilarrasa -
53'Ruben Sobrino Pozuelo
RogerLast Martiacute Salvador4-0 -
58'4-0Hugo Claudio Vallejo Aviles
Javier Hernandez -
58'4-0Javier Perez Mateo
Iker Kortajarena Canellada -
72'4-0Iker Unzueta
Sergi Enrich Ametller -
73'Brian Alexis Ocampo Ferreira
Carlos Fernandez Luna4-0 -
73'Joseba Zaldua Bengoetxea
Jose Antonio de la Rosa4-0 -
73'Gonzalo Escalante
Oscar Melendo4-0 -
87'Ismael Alvarez
Moussa Diakite4-0
-
Cadiz vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz3-4-326Victor Aznar Ussen21Iker Ortega Ortega14Bojan Kovacevic5Victor Chust37Mario Climent27Moussa Diakite8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex19Jose Antonio de la Rosa23Carlos Fernandez Luna9RogerLast Martiacute Salvador25Oscar Melendo9Sergi Enrich Ametller19Serge Patrick Njoh Soko22Iker Kortajarena Canellada23Sielva27Javier Hernandez7Gerard Valentin2Toni Abad5Miguel Loureiro15Jeremy Blasco20Ignasi Vilarrasa1Juan Manuel Perez Ruiz
- Đội hình dự bị
-
39Ismael Alvarez20Isaac Carcelen Valencia13Jose Antonio Caro Diaz32Ruben Dominguez17Gonzalo Escalante3Rafael Jimenez Jarque, Fali18Jose Matos10Brian Alexis Ocampo Ferreira6Federico San Emeterio Diaz7Ruben Sobrino Pozuelo2Joseba Zaldua BengoetxeaWilly Chatiliez 37Diego Gonzalez 18Moi Delgado 16Adrian Pereda 30Javier Perez Mateo 8Iker Unzueta 21Hugo Claudio Vallejo Aviles 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
CadizSD Huesca
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
421Số đường chuyền512
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn4
-
-
19Ném biên18
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách3
-
-
23Long pass32
-
-
80Pha tấn công94
-
-
35Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation