Kết quả Cadiz vs Sporting Gijon, 01h30 ngày 26/04
Kết quả Cadiz vs Sporting Gijon
Đối đầu Cadiz vs Sporting Gijon
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2
0.82U 2
1.021
2.05X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Cadiz vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
19'Chris Ramos (Assist:RogerLast Martiacute Salvador)1-0
-
27'Ruben Sobrino Pozuelo
Chris Ramos1-0 -
60'1-0Ignacio Mendez Navia Fernandez
Nacho Martin -
67'Jose Antonio de la Rosa
Javi Ontiveros1-0 -
67'Carlos Fernandez Luna
RogerLast Martiacute Salvador1-0 -
70'1-0Pablo Garcia Carrasco
Jose Angel Valdes Diaz -
74'Gonzalo Escalante
Oscar Melendo1-0 -
74'Moussa Diakite
Ruben Alcaraz1-0 -
79'1-0Victor Campuzano Bonilla
Jonathan Dubasin -
80'1-0Dani Queipo
Cesar Gelabert -
82'Carlos Fernandez Luna1-0
-
84'1-0Kevin Vazquez Comesana
-
Cadiz vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21David Gillies37Mario Climent3Rafael Jimenez Jarque, Fali14Bojan Kovacevic2Joseba Zaldua Bengoetxea22Javi Ontiveros8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex4Ruben Alcaraz25Oscar Melendo9RogerLast Martiacute Salvador16Chris Ramos19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin18Cesar Gelabert21Nico Serrano6Nacho Martin14Lander Olaetxea20Kevin Vazquez Comesana15Nikola Maras4Roberto Suarez Pier3Jose Angel Valdes Diaz1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
26Victor Aznar Ussen20Isaac Carcelen Valencia13Jose Antonio Caro Diaz5Victor Chust19Jose Antonio de la Rosa27Moussa Diakite17Gonzalo Escalante23Carlos Fernandez Luna18Jose Matos21Iker Ortega Ortega7Ruben Sobrino PozueloVictor Campuzano Bonilla 11Amadou Coundoul 31Pablo Garcia Carrasco 5Christian Leal 13Yann Kembo 29Iker Martinez 26Pierre Mbemba 28Ignacio Mendez Navia Fernandez 10Alex Oyon 27Dani Queipo 9Aaron Quintana 37Diego Sanchez 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
CadizSporting Gijon
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
374Số đường chuyền552
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn7
-
-
13Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách5
-
-
28Long pass24
-
-
85Pha tấn công102
-
-
46Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation