Kết quả Castellon vs Sporting Gijon, 01h30 ngày 06/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 38

  • Castellon vs Sporting Gijon: Diễn biến chính

  • 17'
    Raul Sanchez (Assist:Awer Mabil) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Juan Ferney Otero Tovar
  • 31'
    1-1
    goal Juan Ferney Otero Tovar
  • 45'
    Sergio Moyita
    1-1
  • 45'
    1-1
    Diego Sanchez
  • 45'
    Raul Sanchez (Assist:Awer Mabil) goal 
    2-1
  • 52'
    Gonzalo Alejandro Crettaz
    2-1
  • 53'
    2-2
    goal Juan Ferney Otero Tovar
  • 57'
    Israel Suero Fernández  
    Juan Escobar  
    2-2
  • 67'
    Alberto Jimenez Benitez (Assist:Israel Suero Fernández) goal 
    3-2
  • 68'
    Alberto Jimenez Benitez Goal awarded
    3-2
  • 69'
    3-2
     Guillermo Rosas Alonso
     Nico Serrano
  • 71'
    Kevin Vazquez Comesana(OW)
    4-2
  • 75'
    4-2
     Nacho Martin
     Roberto Suarez Pier
  • 75'
    4-2
     Campos Gaspar
     Lander Olaetxea
  • 75'
    Jorge Giovani Zarfino Calandria  
    Alex Calatrava  
    4-2
  • 82'
    4-2
     Victor Campuzano Bonilla
     Kevin Vazquez Comesana
  • 85'
    Mamadou Traore  
    Raul Sanchez  
    4-2
  • 85'
    Jesus de Miguel  
    Awer Mabil  
    4-2
  • 86'
    Milos Jojic  
    Sergio Moyita  
    4-2
  • 87'
    Daijiro Chirino
    4-2
  • 90'
    4-3
    goal Juan Ferney Otero Tovar (Assist:Pablo Garcia Carrasco)
  • Castellon vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị

  • Castellon4-2-3-1
    1
    Gonzalo Alejandro Crettaz
    33
    Jozhua Vertrouwd
    5
    Alberto Jimenez Benitez
    25
    Juan Escobar
    22
    Daijiro Chirino
    7
    Sergio Moyita
    6
    Thomas Van Den Belt
    10
    Raul Sanchez
    19
    Awer Mabil
    21
    Alex Calatrava
    24
    Camara Ousmane
    19
    Juan Ferney Otero Tovar
    17
    Jonathan Dubasin
    21
    Nico Serrano
    5
    Pablo Garcia Carrasco
    14
    Lander Olaetxea
    10
    Ignacio Mendez Navia Fernandez
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    15
    Nikola Maras
    4
    Roberto Suarez Pier
    22
    Diego Sanchez
    1
    Orlando Ruben Yanez Alabart
    Sporting Gijon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Amir Abedzadeh
    23Calavera Espinach Josep
    9Jesus de Miguel
    14Oscar Gil
    12Milos Jojic
    18Albert-Nicolas Lottin
    20Nick Markanich
    51Gonzalo Pastor
    4Israel Suero Fernández
    3Mamadou Traore
    15Jetro Willems
    2Jorge Giovani Zarfino Calandria
    Campos Gaspar 7
    Victor Campuzano Bonilla 11
    Jose Angel Valdes Diaz 3
    Elmo Henriksson 32
    Christian Leal 13
    Yann Kembo 29
    Nacho Martin 6
    Pierre Mbemba 28
    Alex Oyon 27
    Dani Queipo 9
    Aaron Quintana 37
    Guillermo Rosas Alonso 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Carlos Garrido Fernández
    Miguel Angel Ramirez Medina
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Castellon vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê

  • Castellon
    Sporting Gijon
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 24
    Long pass
    28
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levante 42 22 13 7 69 42 27 79 B H T T T T
2 Elche 42 22 11 9 59 34 25 77 H T B B T T
3 Real Oviedo 42 21 12 9 56 42 14 75 T T H T T T
4 Mirandes 42 22 9 11 59 40 19 75 T T T T H T
5 Racing Santander 42 20 11 11 65 51 14 71 T B H B H T
6 Almeria 42 19 12 11 72 55 17 69 T T B T H T
7 Granada CF 42 18 11 13 65 54 11 65 H B B T T B
8 SD Huesca 42 18 10 14 58 49 9 64 H B B T B T
9 Eibar 42 15 13 14 44 41 3 58 H B T T T B
10 Albacete 42 15 13 14 57 57 0 58 T B T B T H
11 Sporting Gijon 42 14 14 14 57 54 3 56 B B T B T T
12 Burgos CF 42 15 10 17 41 48 -7 55 B B T B B H
13 Cadiz 42 14 13 15 55 53 2 55 T B T B T B
14 Cordoba 42 14 13 15 59 63 -4 55 H T B B B H
15 Deportivo La Coruna 42 13 14 15 56 54 2 53 B T B B B B
16 Malaga 42 12 17 13 42 46 -4 53 T T B T B H
17 Castellon 42 14 11 17 65 63 2 53 B T B H B T
18 Real Zaragoza 42 13 12 17 56 63 -7 51 H T T B T B
19 Eldense 42 11 12 19 44 63 -19 45 H B T H H B
20 Tenerife 42 8 12 22 35 55 -20 36 H H H B B B
21 Racing de Ferrol 42 6 12 24 22 64 -42 30 B B H T B B
22 FC Cartagena 42 6 5 31 33 78 -45 23 B T B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation