Kết quả Cordoba vs Mirandes, 01h30 ngày 20/05
Kết quả Cordoba vs Mirandes
Nhận định, Soi kèo Cordoba vs Mirandes, 1h30 ngày 20/05: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Cordoba vs Mirandes
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 2.5
1.01U 2.5
0.831
2.56X
3.452
2.50Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Mirandes
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 40
-
Cordoba vs Mirandes: Diễn biến chính
-
4'0-0Juan Gutierrez
-
10'0-1
Hugo Rincon (Assist:Joaquin Panichelli)
-
12'Marvel
Ruben Gonzalez0-1 -
30'0-1Alberto Dadie
Iker Benito -
39'Cristian Carracedo0-1
-
52'Jacobo Gonzalez0-1
-
62'Jon Magunazelaia Argoitia
Pedro Ortiz0-1 -
62'Ander Yoldi Aizagar
Theo Zidane0-1 -
70'Ander Yoldi Aizagar (Assist:Jacobo Gonzalez)1-1
-
76'1-1Alejandro Calvo
Alberto Dadie -
76'1-1Unai Egiluz
Sergio Postigo Redondo -
76'1-1Mathis Lachuer
Alberto Reina -
77'Antonio Manuel Casas Marin
Nikolay Obolskiy1-1 -
77'Jose Calderon
Carlos Isaac Munoz Obejero1-1 -
88'1-1Urko Izeta
Joel Roca Casals -
90'1-2
Pablo Tomeo (Assist:Urko Izeta)
-
Cordoba vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-3-313Carlos Marin21Carlos Albarran16Ruben Gonzalez15Xavi Sintes22Carlos Isaac Munoz Obejero7Theo Zidane6Alex Sala2Pedro Ortiz10Jacobo Gonzalez14Nikolay Obolskiy23Cristian Carracedo9Joaquin Panichelli29Iker Benito10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi27Joel Roca Casals2Hugo Rincon22Juan Gutierrez21Sergio Postigo Redondo15Pablo Tomeo33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
3Jose Calderon20Antonio Manuel Casas Marin25Gabriele Corbo24Jon Magunazelaia Argoitia5Marvel18Genaro Rodriguez Serrano36Ntji Tounkara29Adrian Vazquez26Ramon Vila11Ander Yoldi AizagarAdrian Butzke 7Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Unai Egiluz 4Carlo Adriano Garcia 8Ale Gorin 31Urko Izeta 17Mathis Lachuer 19Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
CordobaMirandes
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt17
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
467Số đường chuyền219
-
-
88%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên13
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách12
-
-
19Long pass18
-
-
96Pha tấn công67
-
-
49Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation