Kết quả Deportivo La Coruna vs Elche, 23h30 ngày 01/06
Kết quả Deportivo La Coruna vs Elche
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Elche
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.88O 2.75
0.80U 2.75
1.001
5.80X
4.002
1.55Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Elche
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
Deportivo La Coruna vs Elche: Diễn biến chính
-
4'0-1
Mourad El Ghezouani (Assist:Oscar Plano Pedreno)
-
20'Sergio Escudero Palomo0-1
-
25'0-2
John Nwankwo Donald (Assist:David Affengruber)
-
32'0-3
German Valera (Assist:alvaro Nunez)
-
37'Diego Gomez0-3
-
44'0-3Aleix Febas
-
55'Denis Genreau
Diego Villares0-3 -
55'Yeremay Hernandez
Adrian Guerrero0-3 -
55'Rafael Obrador
Sergio Escudero Palomo0-3 -
70'0-3Jose Otoniel Salinas
German Valera -
71'0-3Agustin Alvarez Martinez
Mourad El Ghezouani -
73'Pablo Vazquez Perez
Pablo Martinez0-3 -
78'0-3Pedro Bigas Rigo
-
79'Hugo Rama
Mario Soriano0-3 -
83'0-3Marc Aguado Pallares
Nicolás Castro -
84'0-3Jose Antonio Fernandez Pomares
Oscar Plano Pedreno -
88'0-3Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau -
89'0-4
Pedro Bigas Rigo
-
Deportivo La Coruna vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo La Coruna4-4-21German Parreno Boix18Sergio Escudero Palomo4Pablo Martinez19Jaime Sanchez Munoz6Alexander Petxarroman30Adrian Guerrero8Diego Villares28Charlie Patino7Diego Gomez32Kevin Sanchez21Mario Soriano19Mourad El Ghezouani10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau7Oscar Plano Pedreno14Aleix Febas21Nicolás Castro20German Valera5John Nwankwo Donald22David Affengruber6Pedro Bigas Rigo15alvaro Nunez13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
24Mohamed Bouldini16Juan Carlos Gauto2Denis Genreau10Yeremay Hernandez14Cristian Ignacio Herrera Perez25Helton Brant Aleixo Leite12Omenuke Mfulu33Rafael Obrador22Hugo Rama26Alberto Sanchez Vivas11Nemanja Tosic15Pablo Vazquez PerezMarc Aguado Pallares 8Jose Alejandro Martin Valeron 16Agustin Alvarez Martinez 9Jairo Izquierdo Gonzalez 3Jose Antonio Fernandez Pomares 17Sory Kaba 18Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2Rodrigo Mendoza 30Pejino 23Elbasan Rashani 11Jose Otoniel Salinas 12Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Elche: Số liệu thống kê
-
Deportivo La CorunaElche
-
2Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
18Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
392Số đường chuyền444
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
2Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn7
-
-
20Ném biên21
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách12
-
-
18Long pass29
-
-
79Pha tấn công115
-
-
23Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation