Kết quả Elche vs Malaga, 23h30 ngày 25/05
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.931
1.28X
5.002
10.00Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elche vs Malaga
-
Sân vận động: Martinez Valero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Elche vs Malaga: Diễn biến chính
-
13'0-0Diego Murillo
-
45'Aleix Febas0-0
-
60'0-0Izan Merino
Manuel Molina Valero -
60'0-0Einar Galilea Azaceta
Alex Pastor -
65'Jose Antonio Fernandez Pomares
Pejino0-0 -
65'Mourad El Ghezouani
Agustin Alvarez Martinez0-0 -
75'Jairo Izquierdo Gonzalez
Jose Otoniel Salinas0-0 -
75'Sory Kaba
Oscar Plano Pedreno0-0 -
76'Sory Kaba (Assist:Jose Antonio Fernandez Pomares)1-0
-
77'Sory Kaba1-0
-
79'1-0Kevin Villodres
Julen Lobete Cienfuegos -
79'1-0Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Chupete -
86'1-0Daniel Lorenzo Guerrero
Luismi -
87'alvaro Nunez
John Nwankwo Donald1-0 -
90'Mourad El Ghezouani (Assist:alvaro Nunez)2-0
-
Elche vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Elche4-1-4-113Matias Ezequiel Dituro12Jose Otoniel Salinas6Pedro Bigas Rigo22David Affengruber5John Nwankwo Donald14Aleix Febas23Pejino7Oscar Plano Pedreno21Nicolás Castro10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau9Agustin Alvarez Martinez10David Larrubia27Chupete26Antonio Cordero12Manuel Molina Valero19Luismi24Julen Lobete Cienfuegos16Diego Murillo20Nelson Montealegre5Alex Pastor2Jokin Gabilondo1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
8Marc Aguado Pallares16Jose Alejandro Martin Valeron19Mourad El Ghezouani31Gerard Hernandez35Ali Houary3Jairo Izquierdo Gonzalez17Jose Antonio Fernandez Pomares18Sory Kaba2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario30Rodrigo Mendoza15alvaro Nunez1Miguel San Roman FerrandizRoko Baturina 9Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni 17Einar Galilea Azaceta 4Juan Pedro Jimenez Melero 8Carlos Lopez Nogueras 13Daniel Lorenzo Guerrero 22Kevin Villodres 11Izan Merino 29Carlos Puga 3Rafita 32Rafa Rodriguez 37Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian BeccaceceSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Elche vs Malaga: Số liệu thống kê
-
ElcheMalaga
-
9Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
485Số đường chuyền374
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
17Đánh chặn8
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
16Thử thách11
-
-
20Long pass35
-
-
126Pha tấn công92
-
-
53Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation