Kết quả Eldense vs Racing Santander, 23h30 ngày 25/05
Kết quả Eldense vs Racing Santander
Đối đầu Eldense vs Racing Santander
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.96O 2.75
0.94U 2.75
0.901
3.10X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Racing Santander
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Eldense vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
10'David Timor Copovi0-0
-
11'0-0Alvaro Mantilla
-
19'Dario Dumic1-0
-
31'Ivan Martos1-0
-
36'Javi Llabres1-0
-
41'1-1
Jon Karrikaburu (Assist:Aritz Aldasoro)
-
54'Quintana Nacho
Sekou Gassama Cissokho1-1 -
55'Diego Collado (Assist:Ivan Martos)2-1
-
64'Nacho Monsalve
David Timor Copovi2-1 -
65'2-1Juan Carlos Arana
Jon Karrikaburu -
65'2-1Inigo Vicente
Rober Gonzalez -
65'2-1Maguette Gueye
Aritz Aldasoro -
75'Ivan Chapela
Javi Llabres2-1 -
75'Diego Mendez Molero
Diego Collado2-1 -
80'Fran Gamez2-1
-
80'2-1Mario Garcia Penalty awarded
-
82'2-2
Andres Martin Garcia
-
83'2-2Jeremy Arevalo
Victor Meseguer -
86'2-2Marco Sangalli Fuentes
-
87'Federico Vico Villegas
Fran Gamez2-2 -
89'Simo Bouzaidi
Ivan Martos2-2 -
90'Simo Bouzaidi2-2
-
90'Amadou Diawara2-2
-
90'2-2Juan Carlos Arana
-
90'2-2Ekain Zenitagoia
Andres Martin Garcia -
90'Ivan Chapela (Assist:Federico Vico Villegas)3-2
-
90'3-2Unai Vencedor
Clement Michelin -
90'3-3
Juan Carlos Arana (Assist:Andres Martin Garcia)
-
Eldense vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-1-4-11Daniel Martin Fernandez3Ivan Martos24David Timor Copovi4Dario Dumic15Fran Gamez12Amadou Diawara25Diego Collado10Javi Llabres8Sergio Ortuno17Victor Garcia22Sekou Gassama Cissokho19Jon Karrikaburu15Marco Sangalli Fuentes11Andres Martin Garcia16Rober Gonzalez23Victor Meseguer8Aritz Aldasoro17Clement Michelin2Alvaro Mantilla5Javier Castro Urdin40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
36Alvaro Aceves21alex Bernal7Simo Bouzaidi20Ivan Chapela19Federico Vico Villegas13Ian Mackay28Diego Mendez Molero14Nacho Monsalve2Raul Parra9Quintana NachoJuan Carlos Arana 9Saul Garcia Cabrero 3Maguette Gueye 12Jeremy Arevalo 29Jose Manuel Hernando Riol 18Francisco Javier Montero Rubio 24Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Juan Pablo Rodriguez Guerrero 22Unai Vencedor 21Inigo Vicente 10Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
EldenseRacing Santander
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
265Số đường chuyền450
-
-
65%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi9
-
-
6Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách5
-
-
27Long pass31
-
-
79Pha tấn công94
-
-
43Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation