Kết quả FC Cartagena vs Mirandes, 23h30 ngày 01/06
Kết quả FC Cartagena vs Mirandes
Đối đầu FC Cartagena vs Mirandes
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.84-1.75
1.04O 2.5
0.88U 2.5
0.961
9.50X
4.602
1.29Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
1.00O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Mirandes
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
FC Cartagena vs Mirandes: Diễn biến chính
-
11'0-0Unai Egiluz
-
35'Jesus Hernandez0-0
-
38'0-1
Urko Izeta (Assist:Joaquin Panichelli)
-
44'Alejandro Millan Iranzo (Assist:Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho)1-1
-
45'Jose Machin Dicombo1-1
-
45'1-2
Joel Roca Casals
-
46'1-2Julio Alonso Sosa
Unai Egiluz -
46'1-2Adrian Butzke
Joaquin Panichelli -
57'1-2Carlo Adriano Garcia
Joel Roca Casals -
57'1-2Ander Martin
Jon Gorrotxategi -
57'1-2Alejandro Calvo
Alberto Reina -
61'Daniel Luna1-2
-
66'Sergio Guerrero
Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho1-2 -
66'Checo
Daniel Luna1-2 -
70'1-3
Alejandro Calvo (Assist:Adrian Butzke)
-
77'Daniel Escriche Romero
Alfredo Ortuno1-3 -
84'Luis Munoz
Alejandro Millan Iranzo1-3
-
FC Cartagena vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-4-230Jhafets Reyes20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho28Jesus Hernandez19Martin Aguirregabiria21Julian Delmas11Oscar Clemente17Jose Andres Rodriguez Gaitan16Jose Machin Dicombo32Daniel Luna9Alfredo Ortuno14Alejandro Millan Iranzo9Joaquin Panichelli17Urko Izeta29Iker Benito10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi27Joel Roca Casals22Juan Gutierrez21Sergio Postigo Redondo4Unai Egiluz33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
4Pedro Alcala Guirado26Angel Andugar29Checo33Salim El Jebari10Daniel Escriche Romero40Toni Fuidias Ribera6Sergio Guerrero8Luis Munoz35Nono Gomez22Kiko Olivas Alba36Lazaro Nikolas RubioJulio Alonso Sosa 3Adrian Butzke 7Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Carlo Adriano Garcia 8Mathis Lachuer 19Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Hugo Rincon 2Alberto Rodriguez 5Pablo Tomeo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaMirandes
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút25
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài17
-
-
2Cản sút6
-
-
8Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
386Số đường chuyền557
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn3
-
-
7Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách7
-
-
27Long pass34
-
-
78Pha tấn công121
-
-
29Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation