Kết quả Granada CF vs Elche, 23h30 ngày 26/04
Kết quả Granada CF vs Elche
Đối đầu Granada CF vs Elche
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.12O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.42X
3.102
2.89Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Elche
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Granada CF vs Elche: Diễn biến chính
-
13'Giorgi Tsitaishvili1-0
-
16'1-1
Oscar Plano Pedreno (Assist:alvaro Nunez)
-
20'1-1German Valera
-
46'Miguel Brau
Carlos Neva1-1 -
50'Lucas Boye1-1
-
54'1-1Nicolás Castro
-
59'1-1Jose Alejandro Martin Valeron
-
67'1-1Elbasan Rashani
German Valera -
67'1-1Mourad El Ghezouani
Oscar Plano Pedreno -
67'1-1Marc Aguado Pallares
Nicolás Castro -
67'1-1Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
-
69'Gonzalo Villar1-1
-
71'1-1Elbasan Rashani
-
72'Sergio Rodelas
Abde Rebbach1-1 -
77'Loic Williams1-1
-
79'1-1Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Jose Alejandro Martin Valeron -
79'Stoichkov
Giorgi Tsitaishvili1-1 -
80'Ricard Sanchez Sendra
Sergio Ruiz Alonso1-1 -
84'1-1Pejino
Jose Antonio Fernandez Pomares -
87'Borja Gonzalez Tomas
Lucas Boye1-1
-
Granada CF vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-2-3-125Diego Marino Villar15Carlos Neva24Loic Williams4Miguel Angel Rubio2Ruben Sanchez Saez20Sergio Ruiz Alonso6Martin Hongla21Abde Rebbach8Gonzalo Villar11Giorgi Tsitaishvili7Lucas Boye10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau7Oscar Plano Pedreno20German Valera14Aleix Febas21Nicolás Castro17Jose Antonio Fernandez Pomares15alvaro Nunez22David Affengruber16Jose Alejandro Martin Valeron12Jose Otoniel Salinas13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
30Siren Balde17Borja Gonzalez Tomas3Miguel Brau5Pablo Insua Blanco16Manu Lama13Marc Martinez Aranda19Reinier Jesus Carvalho26Sergio Rodelas12Ricard Sanchez Sendra10Stoichkov23Manuel Trigueros Munoz9Shon WeissmanMarc Aguado Pallares 8Pedro Bigas Rigo 6John Nwankwo Donald 5Mourad El Ghezouani 19Gerard Hernandez 31Ali Houary 35Jairo Izquierdo Gonzalez 3Sory Kaba 18Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2Pejino 23Elbasan Rashani 11Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Elche: Số liệu thống kê
-
Granada CFElche
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
334Số đường chuyền481
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn5
-
-
26Ném biên11
-
-
4Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách3
-
-
13Long pass20
-
-
85Pha tấn công72
-
-
43Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation