Kết quả Mirandes vs Burgos CF, 23h30 ngày 26/04
Kết quả Mirandes vs Burgos CF
Đối đầu Mirandes vs Burgos CF
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2
0.98U 2
0.861
1.88X
3.052
4.55Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Burgos CF
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Mirandes vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
24'Mathis Lachuer0-0
-
24'Joaquin Panichelli0-0
-
34'0-0Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
-
45'0-0Alex Sancris
-
51'Joaquin Panichelli (Assist:Juan Gutierrez)1-0
-
54'1-0David Gonzalez Ballesteros
-
56'1-1
Alex Sancris (Assist:Gonzalo Avila Gordon)
-
58'1-1Marcelo Exposito Jimenez
-
63'1-1Iago Cordoba Kerejeta
David Gonzalez Ballesteros -
63'1-1Ivan Morante Ruiz
Marcelo Exposito Jimenez -
66'Adrian Butzke
Urko Izeta1-1 -
74'Joel Roca Casals
Alberto Reina1-1 -
80'Iker Benito1-1
-
81'1-1Eduardo David Espiau Hernandez
Fernando Nino -
82'1-1Dani Ojeda
Alex Sancris -
85'Joel Roca Casals2-1
-
88'Victor Parada Gonzalez
Iker Benito2-1 -
88'2-1Fernando Mimbacas
Miguel Atienza -
88'Pablo Tomeo
Sergio Postigo Redondo2-1 -
90'2-1Dani Ojeda
-
90'2-1Florian Miguel
-
Mirandes vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos29Iker Benito4Unai Egiluz21Sergio Postigo Redondo22Juan Gutierrez2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina17Urko Izeta9Joaquin Panichelli9Fernando Nino14David Gonzalez Ballesteros16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris5Miguel Atienza33Marcelo Exposito Jimenez20Gonzalo Avila Gordon18Aitor Córdoba8Grego Sierra3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
7Adrian Butzke11Alejandro Calvo28Alberto Dadie8Carlo Adriano Garcia31Ale Gorin1Luis Federico Lopez Andugar33Victor Parada Gonzalez27Joel Roca Casals5Alberto Rodriguez15Pablo TomeoGabriel Bares 15Mario Cantero 28Iago Cordoba Kerejeta 21Eduardo David Espiau Hernandez 19NClomande Ghislain Konan 2Nikola Milicic 24Fernando Mimbacas 17Ivan Morante Ruiz 23Tomeu Nadal Mesquida 1Raul Navarro 6Dani Ojeda 7Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
MirandesBurgos CF
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
400Số đường chuyền368
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua6
-
-
4Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn5
-
-
20Ném biên33
-
-
4Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách8
-
-
31Long pass7
-
-
112Pha tấn công65
-
-
60Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation