Kết quả Real Oviedo vs Cadiz, 23h30 ngày 01/06
Kết quả Real Oviedo vs Cadiz
Đối đầu Real Oviedo vs Cadiz
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.40X
4.202
9.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Cadiz
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
Real Oviedo vs Cadiz: Diễn biến chính
-
26'Jaime Seoane (Assist:Haissem Hassan)1-0
-
31'1-1
Moussa Diakite
-
40'Ignacio Vidal Miralles2-1
-
61'2-1Brian Alexis Ocampo Ferreira
Carlos Fernandez Luna -
61'Alejandro Suarez Cardero
Santiago Colombatto2-1 -
61'Carlos Pomares
Abdel Rahim Alhassane Bonkano2-1 -
62'2-1Ruben Sobrino Pozuelo
RogerLast Martiacute Salvador -
62'2-1Ruben Alcaraz
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex -
66'Paulino de la Fuente Gomez
Haissem Hassan2-1 -
76'2-1Gonzalo Escalante
Oscar Melendo -
82'Francisco Portillo Soler
Santigo Cazorla Gonzalez2-1 -
83'Omar Falah
Jaime Seoane2-1 -
85'2-1Jose Antonio de la Rosa
Mario Climent -
90'2-1Iker Ortega Ortega
-
Real Oviedo vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-2-3-113Aaron Escandell3Abdel Rahim Alhassane Bonkano12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas5Ignacio Vidal Miralles11Santiago Colombatto17Cesar de la Hoz Lopez8Santigo Cazorla Gonzalez20Jaime Seoane23Haissem Hassan14Daniel Paraschiv9RogerLast Martiacute Salvador23Carlos Fernandez Luna25Oscar Melendo20Isaac Carcelen Valencia27Moussa Diakite8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex37Mario Climent5Victor Chust14Bojan Kovacevic21Iker Ortega Ortega26Victor Aznar Ussen
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado9Alexandre Zurawski1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero31Eze Chukwuma18Paulino de la Fuente Gomez35Omar Falah36Lamine Gueye15Oier Luengo30Marco Esteban7Francisco Sebastian Moyano Jimenez26Miguel Narvaez21Carlos Pomares10Francisco Portillo SolerRuben Alcaraz 4Ismael Alvarez 39Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Marcos Denia 30Ruben Dominguez 32Gonzalo Escalante 17Jose Matos 18Brian Alexis Ocampo Ferreira 10Federico San Emeterio Diaz 6Ruben Sobrino Pozuelo 7Joseba Zaldua Bengoetxea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
Real OviedoCadiz
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
452Số đường chuyền424
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn6
-
-
17Ném biên27
-
-
7Cản phá thành công4
-
-
7Thử thách8
-
-
23Long pass21
-
-
90Pha tấn công102
-
-
38Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation