Kết quả Real Oviedo vs Levante, 21h15 ngày 26/04
Kết quả Real Oviedo vs Levante
Đối đầu Real Oviedo vs Levante
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.25
0.96U 2.25
0.881
2.20X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Levante
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Real Oviedo vs Levante: Diễn biến chính
-
27'Ignasi Miquel(OW)1-0
-
49'Jaime Seoane1-0
-
50'Alejandro Suarez Cardero
Jaime Seoane1-0 -
65'1-0Alex Fores
Carlos Alvarez -
65'Oier Luengo
David Costas1-0 -
65'1-0Iván Romero
Jose Luis Morales Martin -
65'1-0Sergio Lozano
Vicente Iborra -
69'Eze Chukwuma
Daniel Pedro Calvo Sanroman1-0 -
74'1-0Pablo Martinez Andres
Roger Brugue -
74'1-0Manuel Sanchez Garcia
Xavi Grande -
78'Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Francisco Portillo Soler1-0 -
78'Santigo Cazorla Gonzalez
Haissem Hassan1-0 -
79'Alexandre Zurawski
Federico Sebastian Vinas Barboza1-0 -
82'Santiago Colombatto1-0
-
87'1-0Carlos Espi
Ignasi Miquel -
90'Alexandre Zurawski1-0
-
Real Oviedo vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-4-213Aaron Escandell3Abdel Rahim Alhassane Bonkano12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas5Ignacio Vidal Miralles20Jaime Seoane11Santiago Colombatto6Kwasi Sibo23Haissem Hassan19Federico Sebastian Vinas Barboza10Francisco Portillo Soler24Carlos Alvarez7Roger Brugue11Jose Luis Morales Martin20Oriol Rey10Vicente Iborra6Giorgi Kochorashvili31Xavi Grande4Adrian De La Fuente18Ignasi Miquel16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
9Alexandre Zurawski27Alejandro Suarez Cardero8Santigo Cazorla Gonzalez31Eze Chukwuma17Cesar de la Hoz Lopez35Omar Falah15Oier Luengo30Marco Esteban7Francisco Sebastian Moyano Jimenez26Miguel Narvaez14Daniel Paraschiv33Ruben ValderaAngel Algobia 8Jorge Cabello 14Carlos Espi 38Victor Fernandez 30Alex Fores 19Sergio Lozano 21Pablo Martinez Andres 23Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 13Iván Romero 9Manuel Sanchez Garcia 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Levante: Số liệu thống kê
-
Real OviedoLevante
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
423Số đường chuyền505
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn5
-
-
18Ném biên24
-
-
7Cản phá thành công5
-
-
16Thử thách7
-
-
28Long pass30
-
-
60Pha tấn công123
-
-
39Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | Almeria | 37 | 16 | 11 | 10 | 62 | 53 | 9 | 59 | B T B T B T |
8 | SD Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 13 | 58 | B T B T B H |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 37 | 10 | 12 | 15 | 49 | 55 | -6 | 42 | H B T H B H |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 37 | 5 | 11 | 21 | 20 | 58 | -38 | 26 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation