Kết quả SD Huesca vs Eldense, 23h30 ngày 01/06
Kết quả SD Huesca vs Eldense
Đối đầu SD Huesca vs Eldense
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Eldense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.25
1.05U 2.25
0.811
1.94X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Eldense
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 42
-
SD Huesca vs Eldense: Diễn biến chính
-
16'Joaquin Munoz Benavides (Assist:Hugo Claudio Vallejo Aviles)1-0
-
23'1-1
Amadou Diawara (Assist:Raul Parra)
-
45'1-2
Federico Vico Villegas (Assist:Diego Collado)
-
46'1-2Alvaro Aceves
Ian Mackay -
46'1-2Diego Mendez Molero
Nacho Monsalve -
49'1-2David Timor Copovi
-
56'Serge Patrick Njoh Soko
Gerard Valentin1-2 -
56'Sergi Enrich Ametller
Iker Unzueta1-2 -
56'Moi Delgado
Ignasi Vilarrasa1-2 -
60'Serge Patrick Njoh Soko (Assist:Joaquin Munoz Benavides)2-2
-
70'2-2Victor Garcia
Raul Parra -
71'2-2Juanto Ortuno Goal Disallowed
-
72'Javier Hernandez
Hugo Claudio Vallejo Aviles2-2 -
72'Iker Kortajarena Canellada
Javier Perez Mateo2-2 -
81'Javier Hernandez (Assist:Joaquin Munoz Benavides)3-2
-
82'3-2Quintana Nacho
Diego Collado -
88'3-2Javi Llabres
alex Bernal
-
SD Huesca vs Eldense: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca3-5-21Juan Manuel Perez Ruiz18Diego Gonzalez14Jorge Pulido Mayoral2Toni Abad20Ignasi Vilarrasa10Hugo Claudio Vallejo Aviles23Sielva8Javier Perez Mateo7Gerard Valentin21Iker Unzueta11Joaquin Munoz Benavides11Juanto Ortuno25Diego Collado19Federico Vico Villegas12Amadou Diawara21alex Bernal20Ivan Chapela2Raul Parra14Nacho Monsalve24David Timor Copovi3Ivan Martos13Ian Mackay
- Đội hình dự bị
-
33Ayman Arguigue Safsati15Jeremy Blasco37Willy Chatiliez9Sergi Enrich Ametller27Javier Hernandez22Iker Kortajarena Canellada5Miguel Loureiro16Moi Delgado30Adrian Pereda4Ruben Pulido19Serge Patrick Njoh SokoAlvaro Aceves 36Dario Dumic 4Victor Garcia 17Sekou Gassama Cissokho 22Alejandro Iniesta Soriano 33Javi Llabres 10Diego Mendez Molero 28Sergio Ortuno 8Quintana Nacho 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaFernando Estevez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Eldense: Số liệu thống kê
-
SD HuescaEldense
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút4
-
-
5Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
466Số đường chuyền363
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn5
-
-
18Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
2Thử thách9
-
-
39Long pass24
-
-
97Pha tấn công74
-
-
51Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation