Kết quả Sporting Gijon vs Deportivo La Coruna, 21h15 ngày 10/05
Kết quả Sporting Gijon vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Sporting Gijon vs Deportivo La Coruna
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.25
0.92U 2.25
0.971
2.21X
3.352
3.05Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 39
-
Sporting Gijon vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
17'Nico Serrano (Assist:Campos Gaspar)1-0
-
45'Lander Olaetxea1-0
-
45'1-0Yeremay Hernandez
-
45'Ignacio Mendez Navia Fernandez (Assist:Cesar Gelabert)2-0
-
46'2-0Cristian Ignacio Herrera Perez
Yeremay Hernandez -
46'2-0Ivan Martinez Gonzalvez
Denis Genreau -
61'2-1
Ivan Martinez Gonzalvez (Assist:Diego Gomez)
-
62'2-1Hugo Rama
Diego Gomez -
69'Pablo Garcia Carrasco
Campos Gaspar2-1 -
69'Diego Sanchez
Jose Angel Valdes Diaz2-1 -
77'Cesar Gelabert2-1
-
78'2-1Sergio Escudero Palomo
Rafael Obrador -
79'Dani Queipo
Nico Serrano2-1 -
79'Nacho Martin
Cesar Gelabert2-1 -
83'2-1Mohamed Bouldini
Zakaria Eddahchouri -
89'Kevin Vazquez Comesana
Guillermo Rosas Alonso2-1
-
Sporting Gijon vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-2-3-11Orlando Ruben Yanez Alabart3Jose Angel Valdes Diaz4Roberto Suarez Pier15Nikola Maras2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea21Nico Serrano18Cesar Gelabert7Campos Gaspar19Juan Ferney Otero Tovar21Mario Soriano3Zakaria Eddahchouri7Diego Gomez2Denis Genreau8Diego Villares10Yeremay Hernandez6Alexander Petxarroman15Pablo Vazquez Perez19Jaime Sanchez Munoz33Rafael Obrador25Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
11Victor Campuzano Bonilla31Amadou Coundoul5Pablo Garcia Carrasco13Christian Leal29Yann Kembo6Nacho Martin28Pierre Mbemba27Alex Oyon9Dani Queipo37Aaron Quintana22Diego Sanchez20Kevin Vazquez ComesanaIvan Martinez Gonzalvez 9Mohamed Bouldini 24Sergio Escudero Palomo 18Cristian Ignacio Herrera Perez 14Pablo Martinez 4Omenuke Mfulu 12German Parreno Boix 1Charlie Patino 28Hugo Rama 22Nemanja Tosic 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonDeportivo La Coruna
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
304Số đường chuyền637
-
-
75%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn4
-
-
21Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách5
-
-
21Long pass32
-
-
76Pha tấn công133
-
-
29Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation