Kết quả Schaffhausen vs FC Wil 1900, 01h30 ngày 29/03
Kết quả Schaffhausen vs FC Wil 1900
Đối đầu Schaffhausen vs FC Wil 1900
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.02O 2.5
1.01U 2.5
0.811
3.05X
3.152
2.12Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schaffhausen vs FC Wil 1900
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 27
-
Schaffhausen vs FC Wil 1900: Diễn biến chính
-
3'0-1
Yannick Schmid (Assist:Tim Staubli)
-
33'0-1Ayo Akinola
-
33'Eliseu Mendja Nadjack Soares Cassama0-1
-
59'Joel Berhane0-1
-
63'Carmine Chiappetta (Assist:Elias Maluvunu)1-1
-
73'Valon Hamdiju1-1
-
77'1-2
Nico Maier (Assist:Felipe Borges)
-
90'1-3
Edis Bytyqi (Assist:Felipe Borges)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Schaffhausen vs FC Wil 1900: Số liệu thống kê
-
SchaffhausenFC Wil 1900
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
308Số đường chuyền526
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn8
-
-
23Ném biên16
-
-
12Thử thách13
-
-
26Long pass36
-
-
62Pha tấn công107
-
-
29Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation