Kết quả Guangxi Hengchen vs Kunming City Star, 16h00 ngày 25/05
Kết quả Guangxi Hengchen vs Kunming City Star
Đối đầu Guangxi Hengchen vs Kunming City Star
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
Phong độ Kunming City Star gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.81O 2
0.76U 2
0.961
1.36X
4.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Hengchen vs Kunming City Star
-
Sân vận động: Guigang sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 11
-
Guangxi Hengchen vs Kunming City Star: Diễn biến chính
-
26'0-0Hu Haoyue
-
32'Fei Ernanduo (Assist:Gao Yixuan)1-0
-
44'Fei Ernanduo (Assist:Huajun Zhang)2-0
-
53'Fei Ernanduo (Assist:Wei Chaolun)3-0
-
66'Gao Yixuan (Assist:Siqi Li)4-0
-
68'Fei Ernanduo5-0
-
72'Fei Ernanduo (Assist:Luan Haodong)6-0
-
84'Huang Yonghai (Assist:Dongtao Chen)7-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Hengchen vs Kunming City Star: Số liệu thống kê
-
Guangxi HengchenKunming City Star
-
10Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút4
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
16Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách7
-
-
104Pha tấn công80
-
-
102Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc