Kết quả Haimen Codion vs Yan An Ronghai, 14h30 ngày 25/05
Kết quả Haimen Codion vs Yan An Ronghai
Đối đầu Haimen Codion vs Yan An Ronghai
Phong độ Haimen Codion gần đây
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.5
0.96U 2.5
0.801
1.53X
3.402
5.75Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.00O 1
0.88U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haimen Codion vs Yan An Ronghai
-
Sân vận động: Haimen sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 11
-
Haimen Codion vs Yan An Ronghai: Diễn biến chính
-
14'0-0Muqamet Abdugheni
-
16'Ge Yan (Assist:Xu Kunxing)1-0
-
26'Guoguang Pei2-0
-
27'2-0Muqamet Abdugheni
-
32'Ge Yan (Assist:Xin Cheng)3-0
-
33'Xin Cheng (Assist:Lei Zheng)4-0
-
47'Ge Yan (Assist:Guoguang Pei)5-0
-
58'5-0Li Diantong
-
64'Jingbo Tan (Assist:Yubo Hu)6-0
-
88'Yuanji Dai (Assist:Jingbo Tan)7-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Haimen Codion vs Yan An Ronghai: Số liệu thống kê
-
Haimen CodionYan An Ronghai
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị4
-
-
1Cứu thua2
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách5
-
-
108Pha tấn công73
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc