Kết quả Keflavik vs Fjolnir, 02h15 ngày 19/07
Kết quả Keflavik vs Fjolnir
Đối đầu Keflavik vs Fjolnir
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.89O 3.25
0.82U 3.25
0.961
1.44X
4.602
5.25Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.87O 1.25
0.75U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Keflavik vs Fjolnir
-
Sân vận động: Keflavikurvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 13
-
Keflavik vs Fjolnir: Diễn biến chính
-
1'0-1
Arni Steinn Sigursteinsson (Assist:Bjarni Thor Hafstein)
-
14'Marin Mudrazija (Assist:Sigfusson Kari)1-1
-
25'1-2
Kristofer Arnarsson
-
28'Marin Mudrazija (Assist:Sindri Snaer Magnusson)2-2
-
33'2-3
Bjarni Thor Hafstein
-
78'2-4Frans Elvarsson(OW)
-
82'Edon Osmani3-4
-
84'Eidur Ragnarsson4-4
-
89'Stefan Jon Fridrikson (Assist:Stefan Ljubicic)5-4
-
90'Eidur Ragnarsson5-4
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Keflavik vs Fjolnir: Số liệu thống kê
-
KeflavikFjolnir
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
22Tổng cú sút20
-
-
13Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
87Pha tấn công79
-
-
50Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
2 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland