Kết quả Leiknir Reykjavik vs Grindavik, 02h15 ngày 31/05
Kết quả Leiknir Reykjavik vs Grindavik
Đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grindavik
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 3.25
1.02U 3.25
0.801
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.83-0
0.93O 1.25
0.80U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leiknir Reykjavik vs Grindavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 5
-
Leiknir Reykjavik vs Grindavik: Diễn biến chính
-
2'0-1
Adam Arni Robertsson
-
7'0-2
Breki Hermannsson
-
44'0-3
Breki Hermannsson
-
64'0-4
Kristofer Mani Palsson
-
66'0-5
Adam Arni Robertsson
-
73'0-6
Sindri Thor Gudmundsson
-
75'Shkelzen Veseli1-6
-
90'Dagur Ingi Hammer Gunnarsson2-6
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Leiknir Reykjavik vs Grindavik: Số liệu thống kê
-
Leiknir ReykjavikGrindavik
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
135Pha tấn công100
-
-
82Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | UMF Njardvik | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T T H H T |
3 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T T B H T |
5 | Keflavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 11 | B T T B H H |
6 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
7 | Thor Akureyri | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 11 | B T T B H B |
8 | Volsungur husavik | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T B T B H |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B B T B |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland