Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fylkir vs Grindavik, 02h15 ngày 14/6
Kết quả Fylkir vs Grindavik
Đối đầu Fylkir vs Grindavik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Fylkir vs Grindavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir vs Grindavik trước đây
-
06/08/2022Fylkir5 - 2Grindavik1 - 2W
-
28/05/2022Grindavik1 - 0Fylkir0 - 0L
-
19/02/2022Fylkir2 - 0Grindavik0 - 0W
-
17/03/2018Grindavik3 - 0Fylkir2 - 0L
-
13/08/2019Fylkir2 - 1Grindavik2 - 0W
-
21/05/2019Grindavik1 - 0Fylkir0 - 0L
-
28/08/2018Fylkir3 - 1Grindavik0 - 0W
-
05/06/2018Grindavik2 - 1Fylkir0 - 1L
-
20/04/2019Grindavik0 - 0Fylkir0 - 0D
-
09/06/2016Grindavik0 - 2Fylkir0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir vs Grindavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Grindavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Grindavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Fylkir (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir và Grindavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | H H T T T H |
2 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
3 | HK Kopavogs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T B T T B |
4 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
5 | Throttur Reykjavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B T T B H |
6 | Keflavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | T B T T B H |
7 | Grindavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 10 | B H T B T T |
8 | Volsungur husavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T T B T B |
9 | Leiknir Reykjavik | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B T T |
10 | Fylkir | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T H B B B H |
11 | UMF Selfoss | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B B T |
12 | Fjolnir | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland