Kết quả UMF Selfoss vs Fylkir, 02h15 ngày 12/07
Kết quả UMF Selfoss vs Fylkir
Đối đầu UMF Selfoss vs Fylkir
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 3.25
0.95U 3.25
0.851
2.90X
3.702
2.00Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.94O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Selfoss vs Fylkir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 12
-
UMF Selfoss vs Fylkir: Diễn biến chính
-
18'Aron Lucas Vokes (Assist:Jon Vignir Petursson)1-0
-
21'Aron Fannar Birgisson (Assist:Jon Vignir Petursson)2-0
-
33'Frosti Brynjolfsson3-0
-
47'Alfredo Sanabria3-0
-
55'3-0Thoroddur Vikingsson
-
63'Robert Blakala3-0
-
73'3-1
Tyrfingsson Gudmundur
-
90'3-1Pablo Aguilera
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Selfoss vs Fylkir: Số liệu thống kê
-
UMF SelfossFylkir
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
78Pha tấn công106
-
-
32Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 14 | 8 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T T B T H |
2 | UMF Njardvik | 14 | 7 | 7 | 0 | 33 | 14 | 19 | 28 | H T T H T H |
3 | HK Kopavogs | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H T T H T |
5 | Thor Akureyri | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 24 | T T B T T H |
6 | Keflavik | 14 | 6 | 4 | 4 | 32 | 24 | 8 | 22 | B T T B T H |
7 | Volsungur husavik | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 17 | T B B H B T |
8 | Grindavik | 14 | 4 | 2 | 8 | 29 | 40 | -11 | 14 | B B B T B B |
9 | UMF Selfoss | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 13 | B H B T T B |
10 | Fylkir | 14 | 2 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B B B H |
11 | Fjolnir | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 35 | -14 | 10 | T B T B B H |
12 | Leiknir Reykjavik | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 29 | -16 | 10 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland