Kết quả UMF Selfoss vs Volsungur husavik, 23h00 ngày 17/05
Kết quả UMF Selfoss vs Volsungur husavik
Đối đầu UMF Selfoss vs Volsungur husavik
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ Volsungur husavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.96O 3.75
0.93U 3.75
0.881
1.57X
4.802
3.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Selfoss vs Volsungur husavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 3
-
UMF Selfoss vs Volsungur husavik: Diễn biến chính
-
25'0-0Rafnar Mani Gunnarsson
-
45'Ivan Breki Sigurdsson0-0
-
48'Frosti Brynjolfsson1-0
-
49'Tanke1-0
-
90'Dabi Kolvibur Einarsson1-0
-
90'1-1Eysteinn Sverrisson(OW)
-
90'1-2
Elfar Adalsteinsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Selfoss vs Volsungur husavik: Số liệu thống kê
-
UMF SelfossVolsungur husavik
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
74Pha tấn công65
-
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | UMF Njardvik | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T T H H T |
3 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
4 | Throttur Reykjavik | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | B T T B H T |
5 | Keflavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 11 | B T T B H H |
6 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
7 | Thor Akureyri | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 11 | B T T B H B |
8 | Volsungur husavik | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T B T B H |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B B T B |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland