Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fylkir vs Fjolnir, 02h15 ngày 26/7
Kết quả Fylkir vs Fjolnir
Đối đầu Fylkir vs Fjolnir
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Fylkir vs Fjolnir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir vs Fjolnir trước đây
-
17/05/2025Fjolnir1 - 1Fylkir1 - 0D
-
27/07/2022Fjolnir0 - 2Fylkir0 - 1W
-
20/05/2022Fylkir5 - 2Fjolnir3 - 1W
-
13/01/2024Fylkir5 - 0Fjolnir2 - 0W
-
15/01/2022Fylkir3 - 0Fjolnir2 - 0W
-
31/01/2021Fjolnir2 - 3Fylkir0 - 1W
-
11/03/2023Fylkir0 - 2Fjolnir0 - 2L
-
21/02/2021Fjolnir1 - 4Fylkir0 - 3W
-
26/08/2020Fylkir2 - 0Fjolnir0 - 0W
-
04/07/2020Fjolnir1 - 2Fylkir0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir vs Fjolnir
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Fjolnir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Fjolnir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Reykjavik | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Fjolnir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Fylkir (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir và Fjolnir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T B T |
2 | UMF Njardvik | 13 | 7 | 6 | 0 | 31 | 12 | 19 | 27 | T H T T H T |
3 | HK Kopavogs | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 24 | T T H T T B |
4 | Thor Akureyri | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 23 | B T T B T T |
5 | Throttur Reykjavik | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B H T T H |
6 | Keflavik | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | H B T T B T |
7 | Grindavik | 13 | 4 | 2 | 7 | 28 | 38 | -10 | 14 | B B B B T B |
8 | Volsungur husavik | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 30 | -10 | 14 | H T B B H B |
9 | UMF Selfoss | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 13 | B B H B T T |
10 | Fylkir | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 10 | H B T B B B |
11 | Leiknir Reykjavik | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 28 | -15 | 10 | B H H B B H |
12 | Fjolnir | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 32 | -14 | 9 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland