Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fylkir vs IR Reykjavik, 02h15 ngày 05/7
Kết quả Fylkir vs IR Reykjavik
Đối đầu Fylkir vs IR Reykjavik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Fylkir vs IR Reykjavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir vs IR Reykjavik trước đây
-
24/02/2024Fylkir0 - 1IR Reykjavik0 - 1L
-
18/03/2011IR Reykjavik1 - 1Fylkir1 - 0D
-
23/01/2024Fylkir3 - 1IR Reykjavik1 - 0W
-
19/01/2023IR Reykjavik3 - 0Fylkir1 - 0L
-
05/01/2020Fylkir1 - 2IR Reykjavik1 - 0L
-
18/01/2018Fylkir3 - 0IR Reykjavik1 - 0W
-
14/01/2017IR Reykjavik2 - 2Fylkir2 - 2D
-
15/01/2016IR Reykjavik0 - 4Fylkir0 - 3W
-
23/09/2017Fylkir2 - 1IR Reykjavik0 - 0W
-
12/07/2017IR Reykjavik1 - 2Fylkir1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir vs IR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs IR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs IR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Reykjavik | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs IR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Fylkir (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir và IR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 11 | 6 | 5 | 0 | 29 | 11 | 18 | 23 | H H T H T T |
2 | IR Reykjavik | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T H T H T |
3 | HK Kopavogs | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T B T T H |
4 | Throttur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | B H T B H T |
5 | Thor Akureyri | 11 | 5 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 17 | B H B T T B |
6 | Keflavik | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B H H H B T |
7 | Volsungur husavik | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 13 | B T B H T B |
8 | Grindavik | 10 | 3 | 2 | 5 | 24 | 30 | -6 | 11 | T T H B B B |
9 | Fylkir | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H H B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T T B H H |
11 | UMF Selfoss | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B T B B H B |
12 | Fjolnir | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland