Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik, 02h15 ngày 14/6
Kết quả IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik
Đối đầu IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik trước đây
-
10/01/2025Leiknir Reykjavik2 - 1IR Reykjavik0 - 1L
-
18/01/2024Leiknir Reykjavik3 - 5IR Reykjavik1 - 1W
-
20/01/2021IR Reykjavik0 - 1Leiknir Reykjavik0 - 1L
-
17/01/2019Leiknir Reykjavik5 - 0IR Reykjavik0 - 0L
-
26/07/2024IR Reykjavik1 - 0Leiknir Reykjavik1 - 0W
-
18/05/2024Leiknir Reykjavik1 - 0IR Reykjavik1 - 0L
-
10/08/2018IR Reykjavik1 - 0Leiknir Reykjavik1 - 0W
-
25/05/2018Leiknir Reykjavik3 - 1IR Reykjavik2 - 0L
-
08/09/2017Leiknir Reykjavik4 - 0IR Reykjavik1 - 0L
-
30/05/2020Leiknir Reykjavik4 - 0IR Reykjavik2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Reykjavik | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng nhất Iceland | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Leiknir Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IR Reykjavik (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
IR Reykjavik (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IR Reykjavik và Leiknir Reykjavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | H H T T T H |
2 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
3 | HK Kopavogs | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T B T T B |
4 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
5 | Throttur Reykjavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B T T B H |
6 | Keflavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | T B T T B H |
7 | Grindavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 10 | B H T B T T |
8 | Volsungur husavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T T B T B |
9 | Leiknir Reykjavik | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B T T |
10 | Fylkir | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T H B B B H |
11 | UMF Selfoss | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B B T |
12 | Fjolnir | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland