Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Volsungur husavik vs UMF Selfoss, 21h00 ngày 26/7
Kết quả Volsungur husavik vs UMF Selfoss
Đối đầu Volsungur husavik vs UMF Selfoss
Phong độ Volsungur husavik gần đây
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Volsungur husavik vs UMF Selfoss
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volsungur husavik vs UMF Selfoss trước đây
-
17/05/2025UMF Selfoss1 - 2Volsungur husavik0 - 0W
-
22/08/2013UMF Selfoss6 - 1Volsungur husavik2 - 0L
-
15/06/2013Volsungur husavik0 - 0UMF Selfoss0 - 0D
-
21/07/2024UMF Selfoss3 - 4Volsungur husavik1 - 0W
-
11/05/2024Volsungur husavik0 - 1UMF Selfoss0 - 0L
-
29/08/2020Volsungur husavik0 - 1UMF Selfoss0 - 0L
-
04/07/2020UMF Selfoss2 - 1Volsungur husavik2 - 0L
-
14/09/2019UMF Selfoss4 - 1Volsungur husavik1 - 0L
-
06/07/2019Volsungur husavik2 - 1UMF Selfoss1 - 0W
-
20/04/2013Volsungur husavik0 - 4UMF Selfoss0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Volsungur husavik vs UMF Selfoss
- Thống kê lịch sử đối đầu Volsungur husavik vs UMF Selfoss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volsungur husavik vs UMF Selfoss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Iceland | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volsungur husavik vs UMF Selfoss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volsungur husavik (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Volsungur husavik (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volsungur husavik thắng
Bại: là số trận Volsungur husavik thua
Thắng: là số trận Volsungur husavik thắng
Bại: là số trận Volsungur husavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volsungur husavik và UMF Selfoss trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T B T |
2 | UMF Njardvik | 13 | 7 | 6 | 0 | 31 | 12 | 19 | 27 | T H T T H T |
3 | HK Kopavogs | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 24 | T T H T T B |
4 | Thor Akureyri | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 23 | B T T B T T |
5 | Throttur Reykjavik | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B H T T H |
6 | Keflavik | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | H B T T B T |
7 | Grindavik | 13 | 4 | 2 | 7 | 28 | 38 | -10 | 14 | B B B B T B |
8 | Volsungur husavik | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 30 | -10 | 14 | H T B B H B |
9 | UMF Selfoss | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 13 | B B H B T T |
10 | Fylkir | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 10 | H B T B B B |
11 | Leiknir Reykjavik | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 28 | -15 | 10 | B H H B B H |
12 | Fjolnir | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 32 | -14 | 9 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland