Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Super Nova vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 01/7
Kết quả Super Nova vs FK Auda Riga
Nhận định, Soi kèo Super Nova vs FK Auda, 22h00 ngày 1/7: Đè bẹp chủ nhà
Đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs FK Auda Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga trước đây
-
11/05/2025Super Nova1 - 1FK Auda Riga1 - 0D
-
16/03/2025FK Auda Riga1 - 0Super Nova0 - 0L
-
02/09/2023FK Auda Riga1 - 0Super Nova1 - 0L
-
25/06/2023Super Nova0 - 5FK Auda Riga0 - 4L
-
02/05/2023Super Nova0 - 2FK Auda Riga0 - 1L
-
11/03/2023FK Auda Riga2 - 0Super Nova2 - 0L
-
18/09/2022FK Auda Riga3 - 0Super Nova1 - 0L
-
02/07/2022Super Nova1 - 2FK Auda Riga1 - 1L
-
06/05/2022FK Auda Riga4 - 1Super Nova3 - 0L
-
20/03/2022Super Nova0 - 0FK Auda Riga0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs FK Auda Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Super Nova (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và FK Auda Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 48 | 12 | 36 | 51 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 21 | 16 | 1 | 4 | 51 | 19 | 32 | 49 | T T B T T T |
3 | FK Liepaja | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 31 | 2 | 32 | H T H T T T |
4 | FK Auda Riga | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 23 | 7 | 31 | H T T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 40 | -10 | 26 | B H H B T B |
6 | Jelgava | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B T H B B |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 39 | -19 | 19 | H B B B T B |
8 | Super Nova | 20 | 3 | 9 | 8 | 25 | 30 | -5 | 18 | H T B B B H |
9 | Tukums-2000 | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 15 | B B B H T B |
10 | Metta/LU Riga | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 40 | -23 | 14 | B B B H B H |
Cập nhật: