Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Liepaja vs Riga FC, 20h00 ngày 19/7
Kết quả FK Liepaja vs Riga FC
Đối đầu FK Liepaja vs Riga FC
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Riga FC trước đây
-
19/05/2025Riga FC2 - 0FK Liepaja1 - 0L
-
03/04/2025FK Liepaja2 - 5Riga FC2 - 3L
-
29/09/2024Riga FC1 - 0FK Liepaja0 - 0L
-
07/07/2024FK Liepaja0 - 3Riga FC0 - 1L
-
14/05/2024FK Liepaja1 - 1Riga FC0 - 1D
-
04/04/2024Riga FC4 - 0FK Liepaja2 - 0L
-
25/09/2023Riga FC3 - 1FK Liepaja2 - 0L
-
05/07/2023Riga FC3 - 1FK Liepaja1 - 0L
-
12/05/2023FK Liepaja0 - 4Riga FC0 - 2L
-
20/09/2023Riga FC2 - 1FK Liepaja1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FK Liepaja (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 13 | 39 | 55 | T T T T T H |
2 | Rigas Futbola skola | 22 | 17 | 1 | 4 | 53 | 20 | 33 | 52 | T B T T T T |
3 | FK Auda Riga | 22 | 11 | 4 | 7 | 33 | 23 | 10 | 37 | T T B B T T |
4 | FK Liepaja | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 33 | 3 | 35 | H T T T T B |
5 | BFC Daugavpils | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 41 | -10 | 27 | H H B T B H |
6 | Jelgava | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 25 | -6 | 24 | T H B B B B |
7 | Super Nova | 22 | 4 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 21 | B B B H B T |
8 | Grobina | 22 | 5 | 4 | 13 | 20 | 42 | -22 | 19 | B B T B B B |
9 | Tukums-2000 | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H T B T B |
10 | Metta/LU Riga | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H B T |
Cập nhật: