Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Haugesund vs Kristiansund BK, 19h30 ngày 29/6
Kết quả Haugesund vs Kristiansund BK
Đối đầu Haugesund vs Kristiansund BK
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Kristiansund BK gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Haugesund vs Kristiansund BK
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haugesund vs Kristiansund BK trước đây
-
01/09/2024Kristiansund BK2 - 2Haugesund1 - 1D
-
16/05/2024Haugesund1 - 0Kristiansund BK0 - 0W
-
16/10/2022Kristiansund BK0 - 1Haugesund0 - 1W
-
08/05/2022Haugesund2 - 0Kristiansund BK1 - 0W
-
18/09/2021Kristiansund BK3 - 2Haugesund1 - 1L
-
20/06/2021Haugesund3 - 0Kristiansund BK0 - 0W
-
23/12/2020Kristiansund BK1 - 3Haugesund1 - 0W
-
24/06/2020Haugesund2 - 2Kristiansund BK0 - 1D
-
29/09/2019Kristiansund BK2 - 2Haugesund1 - 0D
-
16/03/2022Haugesund1 - 1Kristiansund BK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Kristiansund BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Kristiansund BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Kristiansund BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Kristiansund BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haugesund (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Haugesund (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haugesund và Kristiansund BK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 21 | 32 | T T T T T T |
2 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
3 | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 22 | H T B T H B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: