Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về RoPS Rovaniemi vs Atlantis, 02h15 ngày 29/6
Kết quả RoPS Rovaniemi vs Atlantis
Đối đầu RoPS Rovaniemi vs Atlantis
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
Phong độ Atlantis gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: RoPS Rovaniemi vs Atlantis
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs Atlantis trước đây
-
29/09/2024Atlantis3 - 1RoPS Rovaniemi3 - 0L
-
30/06/2024RoPS Rovaniemi2 - 1Atlantis0 - 1W
-
27/04/2024Atlantis0 - 0RoPS Rovaniemi0 - 0D
-
14/10/2007Atlantis1 - 2RoPS Rovaniemi0 - 1W
-
22/07/2007RoPS Rovaniemi2 - 0Atlantis0 - 0W
-
24/09/2006RoPS Rovaniemi2 - 2Atlantis1 - 0D
-
02/07/2006Atlantis3 - 0RoPS Rovaniemi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RoPS Rovaniemi vs Atlantis
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs Atlantis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs Atlantis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs Atlantis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RoPS Rovaniemi (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
RoPS Rovaniemi (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RoPS Rovaniemi thắng
Bại: là số trận RoPS Rovaniemi thua
Thắng: là số trận RoPS Rovaniemi thắng
Bại: là số trận RoPS Rovaniemi thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RoPS Rovaniemi và Atlantis trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T B T B T |
2 | PK Keski Uusimaa | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 17 | B B H T T B |
3 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
4 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
5 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
6 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
7 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
8 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
9 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
10 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
11 | EPS Espoo | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B T B T B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: