Kết quả RoPS Rovaniemi vs Atlantis, 02h15 ngày 29/06
Kết quả RoPS Rovaniemi vs Atlantis
Đối đầu RoPS Rovaniemi vs Atlantis
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
Phong độ Atlantis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 3
0.78U 3
0.981
2.20X
3.602
2.58Hiệp 1+0
0.78-0
0.96O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RoPS Rovaniemi vs Atlantis
-
Sân vận động: Rovaniemen Keskuskentta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
RoPS Rovaniemi vs Atlantis: Diễn biến chính
-
21'0-0Ngabo Ndaziramiye
-
51'Simo Roiha1-0
-
63'1-1
Charles Katashira
-
66'Aapo Savolainen1-1
-
88'Lukas Ilola1-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
RoPS Rovaniemi vs Atlantis: Số liệu thống kê
-
RoPS RovaniemiAtlantis
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
94Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku II | 11 | 6 | 1 | 4 | 35 | 20 | 15 | 19 | B T T B H T |
2 | Jazz Pori | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T B T B T |
3 | OLS Oulu | 11 | 4 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 17 | T T T H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 17 | B B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T B H B B H |
7 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
8 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
9 | KPV | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B T B |
10 | Atlantis | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B B T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H T B H H |
12 | EPS Espoo | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B T B T B B |