Kết quả Kiffen Helsinki vs HJS Akatemia, 23h00 ngày 03/07
Kết quả Kiffen Helsinki vs HJS Akatemia
Đối đầu Kiffen Helsinki vs HJS Akatemia
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
Phong độ HJS Akatemia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.84O 3.25
0.84U 3.25
0.901
2.20X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 1.25
0.87U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiffen Helsinki vs HJS Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
Kiffen Helsinki vs HJS Akatemia: Diễn biến chính
-
18'Salomon Maliki1-0
-
26'1-1
Eetu Kajanto
-
32'Leo Ussher1-1
-
45'Tony Lehtimaki1-1
-
46'1-1Eero Matti Auvinen
-
49'Emil Lehtinen1-1
-
52'1-2
Eero Matti Auvinen
-
53'Niko Tervonen1-2
-
60'1-2Elmeri Supperi
-
63'1-3
Eetu Kajanto
-
69'1-3Aapo Kannisto
-
82'1-4(OW)
-
84'Muslim Markhiyev1-4
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Kiffen Helsinki vs HJS Akatemia: Số liệu thống kê
-
Kiffen HelsinkiHJS Akatemia
-
7Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
59Pha tấn công43
-
-
32Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |